MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 21-11-2024
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
An Giang | Bình Định | Miền Bắc |
Bình Thuận | Quảng Bình | |
Tây Ninh | Quảng Trị |
XSMB thứ 6 - SXMB thứ 6 - Kết quả MB thứ 6 hàng tuần
Xổ Số Miền Bắc Ngày 15/11/2024
Đặc biệt | 60131 |
|||||||||||
Giải nhất | 13158 |
|||||||||||
Giải nhì | 91303 |
40613 |
||||||||||
Giải ba | 30017 |
16566 |
75778 |
|||||||||
27072 |
81826 |
35039 |
||||||||||
Giải tư | 3894 |
0620 |
6314 |
7306 |
||||||||
Giải năm | 9832 |
1056 |
6560 |
|||||||||
6174 |
5253 |
1397 |
||||||||||
Giải sáu | 012 |
888 |
114 |
|||||||||
Giải bảy | 43 |
08 |
27 |
14 |
Đầu | Lô tô |
0 | 3 6 8 |
1 | 2 3 4 4 4 7 |
2 | 0 6 7 |
3 | 1 2 9 |
4 | 3 |
5 | 3 6 8 |
6 | 0 6 |
7 | 2 4 8 |
8 | 8 |
9 | 4 7 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 2 6 |
1 | 3 |
2 | 1 3 7 |
3 | 0 1 4 5 |
4 | 1 1 1 7 9 |
5 | |
6 | 0 2 5 6 |
7 | 1 2 9 |
8 | 0 5 7 8 |
9 | 3 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 08/11/2024
Đặc biệt | 48543 |
|||||||||||
Giải nhất | 43216 |
|||||||||||
Giải nhì | 88291 |
68728 |
||||||||||
Giải ba | 80388 |
85642 |
07787 |
|||||||||
30929 |
43077 |
97497 |
||||||||||
Giải tư | 2398 |
0681 |
8944 |
3103 |
||||||||
Giải năm | 7616 |
3894 |
6690 |
|||||||||
1399 |
7307 |
6035 |
||||||||||
Giải sáu | 396 |
702 |
132 |
|||||||||
Giải bảy | 08 |
46 |
58 |
76 |
Đầu | Lô tô |
0 | 2 3 7 8 |
1 | 6 6 |
2 | 8 9 |
3 | 2 5 |
4 | 2 3 4 6 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 6 7 |
8 | 1 7 8 |
9 | 0 1 4 6 7 8 9 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 9 |
1 | 8 9 |
2 | 0 3 4 |
3 | 0 4 |
4 | 4 9 |
5 | 3 |
6 | 1 1 4 7 9 |
7 | 0 7 8 9 |
8 | 0 2 5 8 9 |
9 | 2 9 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 01/11/2024
Đặc biệt | 37693 |
|||||||||||
Giải nhất | 72666 |
|||||||||||
Giải nhì | 73194 |
61497 |
||||||||||
Giải ba | 53039 |
05803 |
86809 |
|||||||||
13325 |
48643 |
81459 |
||||||||||
Giải tư | 0779 |
4854 |
4822 |
7353 |
||||||||
Giải năm | 0526 |
7488 |
4189 |
|||||||||
8197 |
7509 |
0034 |
||||||||||
Giải sáu | 254 |
124 |
587 |
|||||||||
Giải bảy | 75 |
18 |
30 |
25 |
Đầu | Lô tô |
0 | 3 9 9 |
1 | 8 |
2 | 2 4 5 5 6 |
3 | 0 4 9 |
4 | 3 |
5 | 3 4 4 9 |
6 | 6 |
7 | 5 9 |
8 | 7 8 9 |
9 | 3 4 7 7 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 3 |
1 | |
2 | 2 |
3 | 0 4 5 9 |
4 | 2 3 5 5 9 |
5 | 2 2 7 |
6 | 2 6 |
7 | 8 9 9 |
8 | 1 8 |
9 | 0 0 3 5 7 8 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 25/10/2024
Đặc biệt | 34212 |
|||||||||||
Giải nhất | 82932 |
|||||||||||
Giải nhì | 55785 |
21243 |
||||||||||
Giải ba | 95835 |
49480 |
38030 |
|||||||||
65236 |
46271 |
62205 |
||||||||||
Giải tư | 2451 |
3219 |
5688 |
2123 |
||||||||
Giải năm | 0175 |
4848 |
4134 |
|||||||||
0992 |
2431 |
7953 |
||||||||||
Giải sáu | 672 |
016 |
216 |
|||||||||
Giải bảy | 02 |
10 |
20 |
19 |
Đầu | Lô tô |
0 | 2 5 |
1 | 0 2 6 6 9 9 |
2 | 0 3 |
3 | 0 1 2 4 5 6 |
4 | 3 8 |
5 | 1 3 |
6 | |
7 | 1 2 5 |
8 | 0 5 8 |
9 | 2 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 1 2 3 8 |
1 | 3 5 7 |
2 | 0 1 3 7 9 |
3 | 2 4 5 |
4 | 3 |
5 | 0 3 7 8 |
6 | 1 1 3 |
7 | |
8 | 4 8 |
9 | 1 1 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 18/10/2024
Đặc biệt | 45972 |
|||||||||||
Giải nhất | 61908 |
|||||||||||
Giải nhì | 51016 |
85524 |
||||||||||
Giải ba | 32220 |
36714 |
26935 |
|||||||||
65768 |
71337 |
06740 |
||||||||||
Giải tư | 3151 |
6102 |
8392 |
7439 |
||||||||
Giải năm | 0016 |
6926 |
5573 |
|||||||||
1484 |
4134 |
5829 |
||||||||||
Giải sáu | 028 |
184 |
875 |
|||||||||
Giải bảy | 37 |
08 |
68 |
66 |
Đầu | Lô tô |
0 | 2 8 8 |
1 | 4 6 6 |
2 | 0 4 6 8 9 |
3 | 4 5 7 7 9 |
4 | 0 |
5 | 1 |
6 | 6 8 8 |
7 | 2 3 5 |
8 | 4 4 |
9 | 2 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 2 4 |
1 | 5 |
2 | 0 7 9 |
3 | 7 |
4 | 1 2 3 8 8 |
5 | 3 7 |
6 | 1 1 2 6 |
7 | 3 3 |
8 | 0 0 2 6 6 |
9 | 2 3 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 11/10/2024
Đặc biệt | 06536 |
|||||||||||
Giải nhất | 92682 |
|||||||||||
Giải nhì | 34869 |
09296 |
||||||||||
Giải ba | 00661 |
92345 |
16782 |
|||||||||
82918 |
46160 |
28313 |
||||||||||
Giải tư | 0756 |
9295 |
6235 |
0604 |
||||||||
Giải năm | 5928 |
2500 |
9254 |
|||||||||
0031 |
7556 |
1499 |
||||||||||
Giải sáu | 837 |
274 |
384 |
|||||||||
Giải bảy | 15 |
39 |
89 |
74 |
Đầu | Lô tô |
0 | 0 4 |
1 | 3 5 8 |
2 | 8 |
3 | 1 5 6 7 9 |
4 | 5 |
5 | 4 6 6 |
6 | 0 1 9 |
7 | 4 4 |
8 | 2 2 4 9 |
9 | 5 6 9 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 0 6 |
1 | 3 6 |
2 | 8 8 |
3 | 1 |
4 | 0 5 7 7 8 |
5 | 1 3 4 9 |
6 | 3 5 5 9 |
7 | 3 |
8 | 1 2 |
9 | 3 6 8 9 |