MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 07-12-2023
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
An Giang | Bình Định | Miền Bắc |
Bình Thuận | Quảng Bình | |
Tây Ninh | Quảng Trị |
XSMB thứ 5 - SXMB thứ 5 - Kết quả MB thứ 5 hàng tuần
Xổ Số Miền Bắc Ngày 30/11/2023
Đặc biệt | 07426 |
|||||||||||
Giải nhất | 98379 |
|||||||||||
Giải nhì | 36655 |
42158 |
||||||||||
Giải ba | 20547 |
19426 |
60986 |
|||||||||
16887 |
53632 |
79116 |
||||||||||
Giải tư | 8229 |
9619 |
1705 |
7002 |
||||||||
Giải năm | 2436 |
1281 |
6999 |
|||||||||
0144 |
7407 |
1184 |
||||||||||
Giải sáu | 391 |
898 |
713 |
|||||||||
Giải bảy | 73 |
07 |
13 |
43 |
Đầu | Lô tô |
0 | 2 5 7 7 |
1 | 3 3 6 9 |
2 | 6 6 9 |
3 | 2 6 |
4 | 3 4 7 |
5 | 5 8 |
6 | |
7 | 3 9 |
8 | 1 4 6 7 |
9 | 1 8 9 |
Đuôi | Lô tô |
0 | |
1 | 8 9 |
2 | 0 3 |
3 | 1 1 4 7 |
4 | 4 8 |
5 | 0 5 |
6 | 1 2 2 3 8 |
7 | 0 0 4 8 |
8 | 5 9 |
9 | 1 2 7 9 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 23/11/2023
Đặc biệt | 57999 |
|||||||||||
Giải nhất | 27345 |
|||||||||||
Giải nhì | 57014 |
50063 |
||||||||||
Giải ba | 32466 |
88975 |
22112 |
|||||||||
69463 |
62612 |
65221 |
||||||||||
Giải tư | 2456 |
8073 |
1231 |
9668 |
||||||||
Giải năm | 0256 |
0729 |
5497 |
|||||||||
2958 |
5424 |
4777 |
||||||||||
Giải sáu | 068 |
473 |
251 |
|||||||||
Giải bảy | 01 |
62 |
16 |
10 |
Đầu | Lô tô |
0 | 1 |
1 | 0 2 2 4 6 |
2 | 1 4 9 |
3 | 1 |
4 | 5 |
5 | 1 6 6 8 |
6 | 2 3 3 6 8 8 |
7 | 3 3 5 7 |
8 | |
9 | 7 9 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 1 |
1 | 0 2 3 5 |
2 | 1 1 6 |
3 | 6 6 7 7 |
4 | 1 2 |
5 | 4 7 |
6 | 1 5 5 6 |
7 | 7 9 |
8 | 5 6 6 |
9 | 2 9 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 16/11/2023
Đặc biệt | 54869 |
|||||||||||
Giải nhất | 34677 |
|||||||||||
Giải nhì | 80583 |
17410 |
||||||||||
Giải ba | 12119 |
75379 |
69729 |
|||||||||
45196 |
06463 |
06180 |
||||||||||
Giải tư | 9936 |
0565 |
5964 |
1109 |
||||||||
Giải năm | 7356 |
9273 |
1879 |
|||||||||
6015 |
4125 |
3336 |
||||||||||
Giải sáu | 959 |
344 |
804 |
|||||||||
Giải bảy | 36 |
20 |
73 |
21 |
Đầu | Lô tô |
0 | 4 9 |
1 | 0 5 9 |
2 | 0 1 5 9 |
3 | 6 6 6 |
4 | 4 |
5 | 6 9 |
6 | 3 4 5 9 |
7 | 3 3 7 9 9 |
8 | 0 3 |
9 | 6 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 1 2 8 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 6 7 7 8 |
4 | 0 4 6 |
5 | 1 2 6 |
6 | 3 3 3 5 9 |
7 | 7 |
8 | |
9 | 0 1 2 5 6 7 7 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 09/11/2023
Đặc biệt | 34562 |
|||||||||||
Giải nhất | 39661 |
|||||||||||
Giải nhì | 67957 |
16661 |
||||||||||
Giải ba | 06243 |
10409 |
80709 |
|||||||||
63247 |
33362 |
51297 |
||||||||||
Giải tư | 7945 |
1349 |
1037 |
1650 |
||||||||
Giải năm | 4615 |
2896 |
3092 |
|||||||||
9154 |
8815 |
6908 |
||||||||||
Giải sáu | 744 |
249 |
840 |
|||||||||
Giải bảy | 22 |
44 |
97 |
09 |
Đầu | Lô tô |
0 | 8 9 9 9 |
1 | 5 5 |
2 | 2 |
3 | 7 |
4 | 0 3 4 4 5 7 9 9 |
5 | 0 4 7 |
6 | 1 1 2 2 |
7 | |
8 | |
9 | 2 6 7 7 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 4 5 |
1 | 6 6 |
2 | 2 6 6 9 |
3 | 4 |
4 | 4 4 5 |
5 | 1 1 4 |
6 | 9 |
7 | 3 4 5 9 9 |
8 | 0 |
9 | 0 0 0 4 4 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 02/11/2023
Đặc biệt | 93127 |
|||||||||||
Giải nhất | 54327 |
|||||||||||
Giải nhì | 25283 |
02829 |
||||||||||
Giải ba | 30079 |
05452 |
64446 |
|||||||||
73945 |
16590 |
87922 |
||||||||||
Giải tư | 2606 |
9611 |
1221 |
0026 |
||||||||
Giải năm | 0668 |
6940 |
7478 |
|||||||||
8435 |
1725 |
5577 |
||||||||||
Giải sáu | 276 |
183 |
585 |
|||||||||
Giải bảy | 14 |
12 |
69 |
84 |
Đầu | Lô tô |
0 | 6 |
1 | 1 2 4 |
2 | 1 2 5 6 7 7 9 |
3 | 5 |
4 | 0 5 6 |
5 | 2 |
6 | 8 9 |
7 | 6 7 8 9 |
8 | 3 3 4 5 |
9 | 0 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 4 9 |
1 | 1 2 |
2 | 1 2 5 |
3 | 8 8 |
4 | 1 8 |
5 | 2 3 4 8 |
6 | 0 2 4 7 |
7 | 2 2 7 |
8 | 6 7 |
9 | 2 6 7 |