MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 19-03-2024
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
Bạc Liêu | DakLak | Miền Bắc |
Bến Tre | Quảng Nam | |
Vũng Tàu |
XSMB chủ nhật - SXMB chủ nhật - Kết quả MB chủ nhật hàng tuần
Xổ Số Miền Bắc Ngày 17/03/2024
Đặc biệt | 39399 |
|||||||||||
Giải nhất | 50264 |
|||||||||||
Giải nhì | 05861 |
93264 |
||||||||||
Giải ba | 27209 |
38005 |
89679 |
|||||||||
63829 |
34307 |
28483 |
||||||||||
Giải tư | 4711 |
8630 |
7059 |
6601 |
||||||||
Giải năm | 8554 |
0583 |
0657 |
|||||||||
3523 |
3494 |
1252 |
||||||||||
Giải sáu | 639 |
625 |
190 |
|||||||||
Giải bảy | 02 |
50 |
20 |
30 |
Đầu | Lô tô |
0 | 1 2 5 7 9 |
1 | 1 |
2 | 0 3 5 9 |
3 | 0 0 9 |
4 | |
5 | 0 2 4 7 9 |
6 | 1 4 4 |
7 | 9 |
8 | 3 3 |
9 | 0 4 9 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 2 3 3 5 9 |
1 | 0 1 6 |
2 | 0 5 |
3 | 2 8 8 |
4 | 5 6 6 9 |
5 | 0 2 |
6 | |
7 | 0 5 |
8 | |
9 | 0 2 3 5 7 9 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 10/03/2024
Đặc biệt | 98352 |
|||||||||||
Giải nhất | 69888 |
|||||||||||
Giải nhì | 07390 |
71903 |
||||||||||
Giải ba | 65258 |
30308 |
67847 |
|||||||||
24138 |
66905 |
28830 |
||||||||||
Giải tư | 7379 |
8073 |
8480 |
8743 |
||||||||
Giải năm | 8680 |
0868 |
0855 |
|||||||||
7163 |
2615 |
5429 |
||||||||||
Giải sáu | 906 |
799 |
400 |
|||||||||
Giải bảy | 57 |
88 |
64 |
26 |
Đầu | Lô tô |
0 | 0 3 5 6 8 |
1 | 5 |
2 | 6 9 |
3 | 0 8 |
4 | 3 7 |
5 | 2 5 7 8 |
6 | 3 4 8 |
7 | 3 9 |
8 | 0 0 8 8 |
9 | 0 9 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 0 3 8 8 9 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 0 4 6 7 |
4 | 6 |
5 | 0 1 5 |
6 | 0 2 |
7 | 4 5 |
8 | 0 3 5 6 8 8 |
9 | 2 7 9 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 03/03/2024
Đặc biệt | 17632 |
|||||||||||
Giải nhất | 94774 |
|||||||||||
Giải nhì | 16188 |
17377 |
||||||||||
Giải ba | 04817 |
77472 |
39263 |
|||||||||
02216 |
51663 |
23400 |
||||||||||
Giải tư | 4505 |
3347 |
3003 |
7595 |
||||||||
Giải năm | 5793 |
1299 |
3483 |
|||||||||
9811 |
6264 |
8486 |
||||||||||
Giải sáu | 695 |
008 |
399 |
|||||||||
Giải bảy | 40 |
14 |
44 |
37 |
Đầu | Lô tô |
0 | 0 3 5 8 |
1 | 1 4 6 7 |
2 | |
3 | 2 7 |
4 | 0 4 7 |
5 | |
6 | 3 3 4 |
7 | 2 4 7 |
8 | 3 6 8 |
9 | 3 5 5 9 9 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 0 4 |
1 | 1 |
2 | 3 7 |
3 | 0 6 6 8 9 |
4 | 1 4 6 7 |
5 | 0 9 9 |
6 | 1 8 |
7 | 1 3 4 7 |
8 | 0 8 |
9 | 9 9 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 25/02/2024
Đặc biệt | 15545 |
|||||||||||
Giải nhất | 85710 |
|||||||||||
Giải nhì | 17410 |
30692 |
||||||||||
Giải ba | 77641 |
63547 |
40180 |
|||||||||
61070 |
59567 |
02946 |
||||||||||
Giải tư | 5607 |
7989 |
8806 |
1262 |
||||||||
Giải năm | 0689 |
4410 |
5587 |
|||||||||
5247 |
7619 |
8861 |
||||||||||
Giải sáu | 204 |
487 |
280 |
|||||||||
Giải bảy | 16 |
06 |
98 |
51 |
Đầu | Lô tô |
0 | 4 6 6 7 |
1 | 0 0 0 6 9 |
2 | |
3 | |
4 | 1 5 6 7 7 |
5 | 1 |
6 | 1 2 7 |
7 | 0 |
8 | 0 0 7 7 9 9 |
9 | 2 8 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 1 1 1 7 8 8 |
1 | 4 5 6 |
2 | 6 9 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 4 |
6 | 0 0 1 4 |
7 | 0 4 4 6 8 8 |
8 | 9 |
9 | 1 8 8 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 18/02/2024
Đặc biệt | 39903 |
|||||||||||
Giải nhất | 64007 |
|||||||||||
Giải nhì | 94691 |
49556 |
||||||||||
Giải ba | 47851 |
91743 |
87428 |
|||||||||
63645 |
97610 |
97288 |
||||||||||
Giải tư | 0270 |
5179 |
3109 |
4524 |
||||||||
Giải năm | 3849 |
9190 |
0418 |
|||||||||
6950 |
1098 |
3962 |
||||||||||
Giải sáu | 093 |
429 |
132 |
|||||||||
Giải bảy | 56 |
97 |
14 |
64 |
Đầu | Lô tô |
0 | 3 7 9 |
1 | 0 4 8 |
2 | 4 8 9 |
3 | 2 |
4 | 3 5 9 |
5 | 0 1 6 6 |
6 | 2 4 |
7 | 0 9 |
8 | 8 |
9 | 0 1 3 7 8 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 1 5 7 9 |
1 | 5 9 |
2 | 3 6 |
3 | 0 4 9 |
4 | 1 2 6 |
5 | 4 |
6 | 5 5 |
7 | 0 9 |
8 | 1 2 8 9 |
9 | 0 2 4 7 |