MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 09-02-2023
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
An Giang | Bình Định | Miền Bắc |
Bình Thuận | Quảng Bình | |
Tây Ninh | Quảng Trị |
XSMB chủ nhật - SXMB chủ nhật - Kết quả MB chủ nhật hàng tuần
Xổ Số Miền Bắc Ngày 05/02/2023
Đặc biệt | 06194 |
|||||||||||
Giải nhất | 41299 |
|||||||||||
Giải nhì | 35133 |
39473 |
||||||||||
Giải ba | 40420 |
29343 |
31064 |
|||||||||
66278 |
59129 |
16617 |
||||||||||
Giải tư | 7037 |
9260 |
2809 |
5294 |
||||||||
Giải năm | 7690 |
7727 |
6959 |
|||||||||
0095 |
1920 |
7180 |
||||||||||
Giải sáu | 078 |
772 |
457 |
|||||||||
Giải bảy | 85 |
74 |
31 |
79 |
Đầu | Lô tô |
0 | 9 |
1 | 7 |
2 | 0 0 7 9 |
3 | 1 3 7 |
4 | 3 |
5 | 7 9 |
6 | 0 4 |
7 | 2 3 4 8 8 9 |
8 | 0 5 |
9 | 0 4 4 5 9 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 2 2 6 8 9 |
1 | 3 |
2 | 7 |
3 | 3 4 7 |
4 | 6 7 9 9 |
5 | 8 9 |
6 | |
7 | 1 2 3 5 |
8 | 7 7 |
9 | 0 2 5 7 9 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 29/01/2023
Đặc biệt | 76479 |
|||||||||||
Giải nhất | 25766 |
|||||||||||
Giải nhì | 72194 |
11034 |
||||||||||
Giải ba | 40098 |
29006 |
40715 |
|||||||||
61584 |
39911 |
24856 |
||||||||||
Giải tư | 3454 |
3693 |
5723 |
7638 |
||||||||
Giải năm | 5842 |
0789 |
9534 |
|||||||||
0388 |
1327 |
2320 |
||||||||||
Giải sáu | 134 |
548 |
571 |
|||||||||
Giải bảy | 35 |
26 |
48 |
03 |
Đầu | Lô tô |
0 | 3 6 |
1 | 1 5 |
2 | 0 3 6 7 |
3 | 4 4 4 5 8 |
4 | 2 8 8 |
5 | 4 6 |
6 | 6 |
7 | 1 9 |
8 | 4 8 9 |
9 | 3 4 8 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 2 |
1 | 1 7 |
2 | 4 |
3 | 0 2 9 |
4 | 3 3 3 5 8 9 |
5 | 1 3 |
6 | 0 2 5 6 |
7 | 2 |
8 | 3 4 4 8 9 |
9 | 7 8 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 15/01/2023
Đặc biệt | 44221 |
|||||||||||
Giải nhất | 25945 |
|||||||||||
Giải nhì | 14590 |
57392 |
||||||||||
Giải ba | 84792 |
14379 |
92716 |
|||||||||
86841 |
87280 |
96564 |
||||||||||
Giải tư | 7401 |
4194 |
1991 |
5569 |
||||||||
Giải năm | 9333 |
9812 |
3708 |
|||||||||
3904 |
1078 |
2104 |
||||||||||
Giải sáu | 938 |
566 |
749 |
|||||||||
Giải bảy | 45 |
57 |
00 |
28 |
Đầu | Lô tô |
0 | 0 1 4 4 8 |
1 | 2 6 |
2 | 1 8 |
3 | 3 8 |
4 | 1 5 5 9 |
5 | 7 |
6 | 4 6 9 |
7 | 8 9 |
8 | 0 |
9 | 0 1 2 2 4 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 0 8 9 |
1 | 0 2 4 9 |
2 | 1 9 9 |
3 | 3 |
4 | 0 0 6 9 |
5 | 4 4 |
6 | 1 6 |
7 | 5 |
8 | 0 2 3 7 |
9 | 4 6 7 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 08/01/2023
Đặc biệt | 20040 |
|||||||||||
Giải nhất | 76965 |
|||||||||||
Giải nhì | 00725 |
96045 |
||||||||||
Giải ba | 24055 |
40269 |
79722 |
|||||||||
76857 |
77039 |
09960 |
||||||||||
Giải tư | 0127 |
1158 |
7977 |
9924 |
||||||||
Giải năm | 8164 |
3677 |
6511 |
|||||||||
3395 |
2012 |
1538 |
||||||||||
Giải sáu | 389 |
582 |
191 |
|||||||||
Giải bảy | 84 |
73 |
61 |
44 |
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | 1 2 |
2 | 2 4 5 7 |
3 | 8 9 |
4 | 0 4 5 |
5 | 5 7 8 |
6 | 0 1 4 5 9 |
7 | 3 7 7 |
8 | 2 4 9 |
9 | 1 5 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 4 6 |
1 | 1 6 9 |
2 | 1 2 8 |
3 | 7 |
4 | 2 4 6 8 |
5 | 2 4 5 6 9 |
6 | |
7 | 2 5 7 7 |
8 | 3 5 |
9 | 3 6 8 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 01/01/2023
Đặc biệt | 16705 |
|||||||||||
Giải nhất | 76828 |
|||||||||||
Giải nhì | 65067 |
99229 |
||||||||||
Giải ba | 37479 |
43231 |
85530 |
|||||||||
21742 |
26053 |
25473 |
||||||||||
Giải tư | 4250 |
7737 |
3949 |
9814 |
||||||||
Giải năm | 2879 |
2534 |
0977 |
|||||||||
9752 |
0363 |
5688 |
||||||||||
Giải sáu | 864 |
443 |
591 |
|||||||||
Giải bảy | 59 |
47 |
96 |
67 |
Đầu | Lô tô |
0 | 5 |
1 | 4 |
2 | 8 9 |
3 | 0 1 4 7 |
4 | 2 3 7 9 |
5 | 0 2 3 9 |
6 | 3 4 7 7 |
7 | 3 7 9 9 |
8 | 8 |
9 | 1 6 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 3 5 |
1 | 3 9 |
2 | 4 5 |
3 | 4 5 6 7 |
4 | 1 3 6 |
5 | 0 |
6 | 9 |
7 | 3 4 6 6 7 |
8 | 2 8 |
9 | 2 4 5 7 7 |