MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 19-01-2025
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
Kiên Giang | Khánh Hòa | Miền Bắc |
Tiền Giang | Kon Tum | |
Đà Lạt | ThừaThiênHuế |
XSMB chủ nhật - Thống kê kết quả xổ số MB chủ nhật hàng tuần
Xổ Số Miền Bắc Ngày 12/01/2025
Đặc biệt | 12352 |
|||||||||||
Giải nhất | 26503 |
|||||||||||
Giải nhì | 82489 |
60939 |
||||||||||
Giải ba | 43648 |
92896 |
86188 |
|||||||||
82027 |
24900 |
15987 |
||||||||||
Giải tư | 3993 |
3422 |
5662 |
3991 |
||||||||
Giải năm | 5654 |
9358 |
9702 |
|||||||||
6929 |
7499 |
3752 |
||||||||||
Giải sáu | 567 |
338 |
187 |
|||||||||
Giải bảy | 94 |
24 |
71 |
45 |
Đầu | Lô tô |
0 | 0 2 3 |
1 | |
2 | 2 4 7 9 |
3 | 8 9 |
4 | 5 8 |
5 | 2 2 4 8 |
6 | 2 7 |
7 | 1 |
8 | 7 7 8 9 |
9 | 1 3 4 6 9 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 0 |
1 | 7 9 |
2 | 0 2 5 5 6 |
3 | 0 9 |
4 | 2 5 9 |
5 | 4 |
6 | 9 |
7 | 2 6 8 8 |
8 | 3 4 5 8 |
9 | 2 3 8 9 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 05/01/2025
Đặc biệt | 21251 |
|||||||||||
Giải nhất | 85420 |
|||||||||||
Giải nhì | 63358 |
13435 |
||||||||||
Giải ba | 48213 |
98853 |
94393 |
|||||||||
86758 |
67052 |
58519 |
||||||||||
Giải tư | 6881 |
6185 |
8417 |
1916 |
||||||||
Giải năm | 3873 |
6715 |
6354 |
|||||||||
7518 |
0725 |
6980 |
||||||||||
Giải sáu | 271 |
170 |
986 |
|||||||||
Giải bảy | 06 |
90 |
23 |
19 |
Đầu | Lô tô |
0 | 6 |
1 | 3 5 6 7 8 9 9 |
2 | 0 3 5 |
3 | 5 |
4 | |
5 | 1 2 3 4 8 8 |
6 | |
7 | 0 1 3 |
8 | 0 1 5 6 |
9 | 0 3 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 2 7 8 9 |
1 | 5 7 8 |
2 | 5 |
3 | 1 2 5 7 9 |
4 | 5 |
5 | 1 2 3 8 |
6 | 0 1 8 |
7 | 1 |
8 | 1 5 5 |
9 | 1 1 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 29/12/2024
Đặc biệt | 18303 |
|||||||||||
Giải nhất | 63450 |
|||||||||||
Giải nhì | 17373 |
02317 |
||||||||||
Giải ba | 62032 |
73898 |
67507 |
|||||||||
10140 |
34690 |
31376 |
||||||||||
Giải tư | 5471 |
5063 |
5542 |
9692 |
||||||||
Giải năm | 3954 |
7544 |
8553 |
|||||||||
4129 |
2559 |
1943 |
||||||||||
Giải sáu | 348 |
183 |
209 |
|||||||||
Giải bảy | 80 |
30 |
12 |
16 |
Đầu | Lô tô |
0 | 3 7 9 |
1 | 2 6 7 |
2 | 9 |
3 | 0 2 |
4 | 0 2 3 4 8 |
5 | 0 3 4 9 |
6 | 3 |
7 | 1 3 6 |
8 | 0 3 |
9 | 0 2 8 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 3 4 5 8 9 |
1 | 7 |
2 | 1 3 4 9 |
3 | 0 4 5 6 7 8 |
4 | 4 5 |
5 | |
6 | 1 7 |
7 | 0 1 |
8 | 4 9 |
9 | 0 2 5 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 22/12/2024
Đặc biệt | 29418 |
|||||||||||
Giải nhất | 75023 |
|||||||||||
Giải nhì | 54736 |
58005 |
||||||||||
Giải ba | 16617 |
53420 |
18931 |
|||||||||
93663 |
98297 |
36254 |
||||||||||
Giải tư | 4564 |
3206 |
3868 |
4813 |
||||||||
Giải năm | 5689 |
0604 |
2345 |
|||||||||
0049 |
9460 |
3644 |
||||||||||
Giải sáu | 045 |
601 |
910 |
|||||||||
Giải bảy | 34 |
98 |
62 |
63 |
Đầu | Lô tô |
0 | 1 4 5 6 |
1 | 0 3 7 8 |
2 | 0 3 |
3 | 1 4 6 |
4 | 4 5 5 9 |
5 | 4 |
6 | 0 2 3 3 4 8 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 7 8 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 1 2 6 |
1 | 0 3 |
2 | 6 |
3 | 1 2 6 6 |
4 | 0 3 4 5 6 |
5 | 0 4 4 |
6 | 0 3 |
7 | 1 9 |
8 | 1 6 9 |
9 | 4 8 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 15/12/2024
Đặc biệt | 48350 |
|||||||||||
Giải nhất | 58910 |
|||||||||||
Giải nhì | 43616 |
45570 |
||||||||||
Giải ba | 05346 |
76419 |
14342 |
|||||||||
53429 |
64140 |
32918 |
||||||||||
Giải tư | 9575 |
3046 |
7791 |
9266 |
||||||||
Giải năm | 8296 |
3949 |
5515 |
|||||||||
3500 |
8907 |
5687 |
||||||||||
Giải sáu | 478 |
701 |
440 |
|||||||||
Giải bảy | 95 |
84 |
59 |
91 |
Đầu | Lô tô |
0 | 0 1 7 |
1 | 0 5 6 8 9 |
2 | 9 |
3 | |
4 | 0 0 2 6 6 9 |
5 | 0 9 |
6 | 6 |
7 | 0 5 8 |
8 | 4 7 |
9 | 1 1 5 6 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 0 1 4 4 5 7 |
1 | 0 9 9 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 8 |
5 | 1 7 9 |
6 | 1 4 4 6 9 |
7 | 0 8 |
8 | 1 7 |
9 | 1 2 4 5 |