MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 23-01-2025
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
An Giang | Bình Định | Miền Bắc |
Bình Thuận | Quảng Bình | |
Tây Ninh | Quảng Trị |
XSMT thứ 5 - Thống kê kết quả xổ số MT thứ 5 hàng tuần
Xổ Số Miền Bắc Ngày 16/01/2025
Đặc biệt | 27233 |
|||||||||||
Giải nhất | 72386 |
|||||||||||
Giải nhì | 29513 |
45763 |
||||||||||
Giải ba | 20319 |
34593 |
57200 |
|||||||||
93370 |
78494 |
65788 |
||||||||||
Giải tư | 7430 |
9871 |
9189 |
7139 |
||||||||
Giải năm | 4668 |
6352 |
0296 |
|||||||||
2553 |
5986 |
1668 |
||||||||||
Giải sáu | 084 |
928 |
612 |
|||||||||
Giải bảy | 17 |
58 |
51 |
74 |
Đầu | Lô tô |
0 | 0 |
1 | 2 3 7 9 |
2 | 8 |
3 | 0 3 9 |
4 | |
5 | 1 2 3 8 |
6 | 3 8 8 |
7 | 0 1 4 |
8 | 4 6 6 8 9 |
9 | 3 4 6 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 0 3 7 |
1 | 5 7 |
2 | 1 5 |
3 | 1 3 5 6 9 |
4 | 7 8 9 |
5 | |
6 | 8 8 9 |
7 | 1 |
8 | 2 5 6 6 8 |
9 | 1 3 8 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 09/01/2025
Đặc biệt | 27229 |
|||||||||||
Giải nhất | 15975 |
|||||||||||
Giải nhì | 62766 |
94319 |
||||||||||
Giải ba | 11114 |
16859 |
36682 |
|||||||||
39533 |
57045 |
10557 |
||||||||||
Giải tư | 9286 |
2317 |
1025 |
6726 |
||||||||
Giải năm | 0162 |
5427 |
3772 |
|||||||||
0257 |
9194 |
3546 |
||||||||||
Giải sáu | 053 |
160 |
794 |
|||||||||
Giải bảy | 37 |
33 |
85 |
28 |
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | 4 7 9 |
2 | 5 6 7 8 9 |
3 | 3 3 7 |
4 | 5 6 |
5 | 3 7 7 9 |
6 | 0 2 6 |
7 | 2 5 |
8 | 2 5 6 |
9 | 4 4 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 6 |
1 | |
2 | 6 7 8 |
3 | 3 3 5 |
4 | 1 9 9 |
5 | 2 4 7 8 |
6 | 2 4 6 8 |
7 | 1 2 3 5 5 |
8 | 2 |
9 | 1 2 5 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 02/01/2025
Đặc biệt | 96404 |
|||||||||||
Giải nhất | 64662 |
|||||||||||
Giải nhì | 92210 |
99039 |
||||||||||
Giải ba | 02542 |
91158 |
26937 |
|||||||||
02514 |
44417 |
55864 |
||||||||||
Giải tư | 6570 |
2854 |
3591 |
7744 |
||||||||
Giải năm | 7983 |
8312 |
7627 |
|||||||||
7436 |
2938 |
8100 |
||||||||||
Giải sáu | 191 |
798 |
368 |
|||||||||
Giải bảy | 63 |
73 |
66 |
86 |
Đầu | Lô tô |
0 | 0 4 |
1 | 0 2 4 7 |
2 | 7 |
3 | 6 7 8 9 |
4 | 2 4 |
5 | 4 8 |
6 | 2 3 4 6 8 |
7 | 0 3 |
8 | 3 6 |
9 | 1 1 8 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 0 1 7 |
1 | 9 9 |
2 | 1 4 6 |
3 | 6 7 8 |
4 | 0 1 4 5 6 |
5 | |
6 | 3 6 8 |
7 | 1 2 3 |
8 | 3 5 6 9 |
9 | 3 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 26/12/2024
Đặc biệt | 52460 |
|||||||||||
Giải nhất | 96610 |
|||||||||||
Giải nhì | 16753 |
77993 |
||||||||||
Giải ba | 23131 |
92515 |
68153 |
|||||||||
36923 |
23897 |
28265 |
||||||||||
Giải tư | 1473 |
4432 |
4791 |
4894 |
||||||||
Giải năm | 7914 |
7865 |
0262 |
|||||||||
6342 |
9174 |
3370 |
||||||||||
Giải sáu | 765 |
550 |
377 |
|||||||||
Giải bảy | 48 |
55 |
61 |
22 |
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | 0 4 5 |
2 | 2 3 |
3 | 1 2 |
4 | 2 8 |
5 | 0 3 3 5 |
6 | 0 1 2 5 5 5 |
7 | 0 3 4 7 |
8 | |
9 | 1 3 4 7 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 1 5 6 7 |
1 | 3 6 9 |
2 | 2 3 4 6 |
3 | 2 5 5 7 9 |
4 | 1 7 9 |
5 | 1 5 6 6 6 |
6 | |
7 | 7 9 |
8 | 4 |
9 |
Xổ Số Miền Bắc Ngày 19/12/2024
Đặc biệt | 25532 |
|||||||||||
Giải nhất | 16517 |
|||||||||||
Giải nhì | 04369 |
64165 |
||||||||||
Giải ba | 39402 |
53743 |
10057 |
|||||||||
87251 |
56856 |
95355 |
||||||||||
Giải tư | 4431 |
7063 |
9918 |
3509 |
||||||||
Giải năm | 9236 |
0051 |
9816 |
|||||||||
8021 |
3591 |
5319 |
||||||||||
Giải sáu | 667 |
539 |
306 |
|||||||||
Giải bảy | 58 |
74 |
47 |
92 |
Đầu | Lô tô |
0 | 2 6 9 |
1 | 6 7 8 9 |
2 | 1 |
3 | 1 2 6 9 |
4 | 3 7 |
5 | 1 1 5 6 7 8 |
6 | 3 5 7 9 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 1 2 |
Đuôi | Lô tô |
0 | |
1 | 2 3 5 5 9 |
2 | 0 3 9 |
3 | 4 6 |
4 | 7 |
5 | 5 6 |
6 | 0 1 3 5 |
7 | 1 4 5 6 |
8 | 1 5 |
9 | 0 1 3 6 |