Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
Cần Thơ | Khánh Hòa | Miền Bắc |
Sóc Trăng | Đà Nẵng | |
Đồng Nai |
Tổng hợp số liệu thống kê về Kylian Mbappé tính đến 2/2024
Kylian Mbappe là chân sút người Pháp được 78win đánh giá rất cao ở thời điểm hiện nay. Có thể nói anh là một trong những tiền đạo giữ mức lương khủng nhất thế giới. Cập nhật các số liệu thống kê về Kylian Mbappé qua bài viết sau để biết cầu thủ này thi đấu ấn tượng như thế nào.
Một số thống kê chung về Kylian Mbappé
Kylian Mbappe là cầu thủ chuyên nghiệp người Pháp đang thi đấu cho PSG. Mới đây thông tin về việc đạt thỏa thuận với Real Madrid của anh đã thu hút không ít sự chú ý. Với năng lực hiện tại thì Đội bóng Hoàng gia chắc chắn sẽ giúp Mbappe đạt nhiều danh hiệu quý giá hơn.
Dưới đây là một số thống kê chung về Kylian Mbappe.
Kylian Mbappe(Pháp) | Ngày sinh | 20/12/1988 |
Câu lạc bộ hiện tại | PSG | |
Vị trí sở trường | Tiền đạo | |
Chiều cao | 1m78 | |
Cân nặng | 75kg |
Số liệu thống kê về Kylian Mbappé ở thành tích thi đấu
Khả năng săn bàn và tốc độ chính là điểm mạnh của Kylian Mbappe. Nhờ điều này mà số liệu bàn thắng của anh cực kỳ ấn tượng. Qua đó trở thành chân sút hàng đầu của Pháp hiện nay.
Trận
398 |
Bàn thắng
296 |
Thẻ vàng
46 |
Thẻ đỏ
3 |
Bàn thắng không tính penalty | 276 |
Kiến tạo | 93 |
Số lần tắc bóng | 62 |
Tranh chấp tay đôi | 2422 |
Thắng tranh chấp tay đôi | 1145 |
Số liệu thống kê về Kylian Mbappé chi tiết từng cấp độ
Bắt đầu sự nghiệp thi đấu từ sớm, Kylian Mbappé gây ấn tượng với giới mộ điệu bằng tài năng đi bóng và dứt điểm của mình. Khi đối mặt với tiền đạo người Pháp, khó có hậu vệ nào có thể ngăn chặn và tắc bóng thành công. Dưới đây là số liệu thống kê về Kylian Mbappé ở các CLB và ĐTQG.
Số liệu thống kê về Kylian Mbappé tại các CLB
Chân sút người Pháp bắt đầu sự nghiệp tại CLB bóng đá Monaco cấp độ U19. Thời gian đầu anh gây chú ý bởi khả năng ghi bàn và tốc độ ấn tượng. Điều này đã thu hút rất nhiều đội bóng lớn ở châu Âu quan tâm. Thống kê số liệu tại từng đội bóng của Mbappe từ khi thi đấu đến nay như sau:
Monaco II
Mùa giải | CFA | |
Trận | Bàn | |
2015/16 | 10 | 2 |
2016/17 | 2 | 2 |
Monaco
Mùa giải | Ligue 1 | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | ||||
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |
2015/16 | 11 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
2016/17 | 29 | 15 | 3 | 2 | 3 | 3 | 9 | 6 |
2017/18 | 1 | 0 | — | — | — |
PSG
Mùa giải | Ligue 1 | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | ||||
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |
2017/18 (mượn) | 27 | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 8 | 4 |
2018/19 | 29 | 33 | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 |
2019/20 | 20 | 18 | 3 | 4 | 3 | 2 | 10 | 5 |
2020/21 | 31 | 27 | 5 | 7 | — | 10 | 8 | |
2021/22 | 35 | 28 | 3 | 5 | — | 8 | 6 | |
2022/23 | 34 | 29 | 1 | 5 | — | 8 | 7 | |
2023/24 | 21 | 21 | 3 | 6 | — | 7 | 4 |
Số liệu thống kê về Kylian Mbappé tại ĐTQG Pháp
Bên cạnh thành tích thi đấu xuất sắc ở cấp độ CLB, Mbappé còn là trụ cột hàng đầu của ĐTQG. Hiện anh cũng là đội trưởng của tuyển Pháp. Dưới đây là số liệu thống kê về Kylian Mbappé từ khi khoác áo tuyển Pháp đến nay.
Mùa giải | Vòng loại Euro | Euro | World Cup | Vòng loại World Cup | ||||
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |
2016/17 | — | — | — | 6 | 1 | |||
2018 | — | — | 7 | 4 | — | |||
2019/20 | 5 | 3 | — | — | — | |||
2021/22 | — | 4 | 0 | 7 | 8 | 6 | 5 | |
2023/24 | 8 | 9 | — | — | — |
Số liệu thống kê về danh hiệu của Kylian Mbappé
Về danh hiệu, Kylian Mbappé không thua kém bất kỳ cầu thủ nào cùng thời. Nếu xét về thành tích ghi bàn thì Kylian Mbappé là một trong những chân sút đắt giá nhất thế giới hiện tại. Tuy nhiên tiền đạo người Pháp chưa chiến thắng được nhiều danh hiệu cá nhân. Dưới đây là tổng hợp danh hiệu cá nhân lẫn tập thể mà K. Mbappe đang sở hữu.
Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của giải Ligue 1 mùa giải 2018/19, 2020/21, 2021/22 và 2022/23.
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm giải đấu Ligue 1 mùa giải 2016/17, 2017/18 và 2018/19.
- Đội hình xuất sắc nhất Champions League nhiều mùa giải 2016/2017, 2019/20, 2020/21, 2021/22.
- Golden Boy 2017.
- Chiếc giày vàng World Cup 2022.
- Quả bóng bạc World Cup 2022.
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất giải đấu FIFA World Cup năm 2018.
- Kopa Trophy 2018, 2021 và 2022.
- Cầu thủ ghi nhiều bàn nhất IFFHS 2018 và 2022.
- Vua phá lưới của Ligue 1 năm 2018/19, 2019/20, 2020/21, 2021/22 và 2022/23.
- Chiếc giày vàng Nations League 2021.
Danh hiệu tập thể của Kylian Mbappé
Kylian Mbappé đã cùng các câu lạc bộ từng thi đấu đạt nhiều danh hiệu quan trọng. Trong đó nhiều nhất là vô địch Ligue 1 cùng PSG. Ngoài ra anh còn có thêm một số danh hiệu như sau:
- Vô địch Ligue 1 cùng Monaco 2016/2017.
- Vô địch Ligue 1 cùng PSG 2017/18, 2018/2019, 2019/20, 2021/22, 2022/2023.
- Vô địch Cúp bóng đá Pháp 2017/18, 2019/2020, 2020/21.
- Vô địch Cúp Liên đoàn Pháp 2017/2018, 2019/20.
- Á quân Champions League mùa giải 2019/2020.
- Vô địch U19 châu Âu cùng ĐT Pháp năm 2016.
- Vô địch FIFA World Cup cùng ĐT Pháp năm 2018.
- Á quân FIFA World Cup cùng ĐT Pháp năm 2022.
- Vô địch Nations League cùng ĐT Pháp 2020/2021.
Kết luận
Hãy cùng cập nhật thêm những số liệu thống kê về Kylian Mbappé trong thời gian sắp tới. Với quyết định gia nhập Real Madrid, khả năng cao tiền đạo người Pháp sẽ trở thành chân sút hàng đầu. Đây cũng là đội bóng có thể giúp anh chạm đến nhiều danh hiệu tập thể lẫn cá nhân cao quý. Thế nên nhớ truy cập slot 78win thường xuyên để theo dõi các trận mà Kylian Mbappé thi đấu nhé!
Xem thêm: Top Những Cầu Thủ Đẹp Trai Nhất Thế Giới Trong Năm 2024
Xem thêm: Tiểu sử Oriol Romeu và những thay đổi trong sự nghiệp
"Chú ý: Thông tin được cung cấp dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Hy vọng rằng thông qua việc tham khảo, bạn sẽ có thêm nhiều hiểu biết về lĩnh vực thể thao."