MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 08-02-2023
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
Cần Thơ | Khánh Hòa | Miền Bắc |
Sóc Trăng | Đà Nẵng | |
Đồng Nai |
Thống kê lô rơi
Thống kê lô rơi MB - Lô rơi từ đề - Lô rơi giải đặc biệt miền Bắc hôm nay chính xác nhất. Xem bảng thống kê chu kỳ lô rơi chuẩn xác.
- Click vào các cặp số để biết thêm chi tiết.
Kết quả thống kê loto rơi Miền Bắc 5 tuần
Trong 5 tuần, có 6 lần xuất hiện Lô Rơi:
92Cặp Lô Rơi: 92
XSTD ngày 06/02/2023 | ||||||||||||
Đặc biệt | 35492 |
|||||||||||
Giải nhất | 27386 |
|||||||||||
Giải nhì | 77331 |
13534 |
||||||||||
Giải ba | 61892 |
81361 |
57325 |
|||||||||
19943 |
52187 |
55210 |
||||||||||
Giải tư | 2014 |
6409 |
3258 |
8688 |
||||||||
Giải năm | 9374 |
4850 |
8320 |
|||||||||
7814 |
8710 |
0717 |
||||||||||
Giải sáu | 794 |
635 |
599 |
|||||||||
Giải bảy | 95 |
56 |
66 |
19 |
XSTD ngày 07/02/2023 | ||||||||||||
Đặc biệt | 18198 |
|||||||||||
Giải nhất | 71786 |
|||||||||||
Giải nhì | 90306 |
05645 |
||||||||||
Giải ba | 57283 |
23864 |
72211 |
|||||||||
62199 |
57365 |
40880 |
||||||||||
Giải tư | 4417 |
4196 |
3901 |
5992 |
||||||||
Giải năm | 4003 |
5186 |
5049 |
|||||||||
2861 |
1761 |
7271 |
||||||||||
Giải sáu | 484 |
465 |
916 |
|||||||||
Giải bảy | 44 |
04 |
62 |
23 |
Cặp Lô Rơi: 94
XSTD ngày 05/02/2023 | ||||||||||||
Đặc biệt | 06194 |
|||||||||||
Giải nhất | 41299 |
|||||||||||
Giải nhì | 35133 |
39473 |
||||||||||
Giải ba | 40420 |
29343 |
31064 |
|||||||||
66278 |
59129 |
16617 |
||||||||||
Giải tư | 7037 |
9260 |
2809 |
5294 |
||||||||
Giải năm | 7690 |
7727 |
6959 |
|||||||||
0095 |
1920 |
7180 |
||||||||||
Giải sáu | 078 |
772 |
457 |
|||||||||
Giải bảy | 85 |
74 |
31 |
79 |
XSTD ngày 06/02/2023 | ||||||||||||
Đặc biệt | 35492 |
|||||||||||
Giải nhất | 27386 |
|||||||||||
Giải nhì | 77331 |
13534 |
||||||||||
Giải ba | 61892 |
81361 |
57325 |
|||||||||
19943 |
52187 |
55210 |
||||||||||
Giải tư | 2014 |
6409 |
3258 |
8688 |
||||||||
Giải năm | 9374 |
4850 |
8320 |
|||||||||
7814 |
8710 |
0717 |
||||||||||
Giải sáu | 794 |
635 |
599 |
|||||||||
Giải bảy | 95 |
56 |
66 |
19 |
Cặp Lô Rơi: 61
XSTD ngày 31/01/2023 | ||||||||||||
Đặc biệt | 30061 |
|||||||||||
Giải nhất | 21284 |
|||||||||||
Giải nhì | 95201 |
18959 |
||||||||||
Giải ba | 39371 |
85823 |
24941 |
|||||||||
22036 |
22477 |
18709 |
||||||||||
Giải tư | 1081 |
8622 |
3216 |
0868 |
||||||||
Giải năm | 8908 |
5675 |
3757 |
|||||||||
0290 |
6421 |
3461 |
||||||||||
Giải sáu | 940 |
315 |
055 |
|||||||||
Giải bảy | 07 |
15 |
20 |
49 |
XSTD ngày 01/02/2023 | ||||||||||||
Đặc biệt | 34838 |
|||||||||||
Giải nhất | 29989 |
|||||||||||
Giải nhì | 64285 |
65938 |
||||||||||
Giải ba | 54835 |
94648 |
82384 |
|||||||||
40292 |
70918 |
01062 |
||||||||||
Giải tư | 8441 |
1468 |
0916 |
5129 |
||||||||
Giải năm | 6463 |
5037 |
7184 |
|||||||||
2312 |
3165 |
6247 |
||||||||||
Giải sáu | 042 |
076 |
709 |
|||||||||
Giải bảy | 74 |
54 |
61 |
06 |
Cặp Lô Rơi: 21
XSTD ngày 15/01/2023 | ||||||||||||
Đặc biệt | 44221 |
|||||||||||
Giải nhất | 25945 |
|||||||||||
Giải nhì | 14590 |
57392 |
||||||||||
Giải ba | 84792 |
14379 |
92716 |
|||||||||
86841 |
87280 |
96564 |
||||||||||
Giải tư | 7401 |
4194 |
1991 |
5569 |
||||||||
Giải năm | 9333 |
9812 |
3708 |
|||||||||
3904 |
1078 |
2104 |
||||||||||
Giải sáu | 938 |
566 |
749 |
|||||||||
Giải bảy | 45 |
57 |
00 |
28 |
XSTD ngày 16/01/2023 | ||||||||||||
Đặc biệt | 48260 |
|||||||||||
Giải nhất | 83587 |
|||||||||||
Giải nhì | 79324 |
24955 |
||||||||||
Giải ba | 97698 |
03474 |
79118 |
|||||||||
27721 |
67766 |
60068 |
||||||||||
Giải tư | 9999 |
2793 |
8423 |
8738 |
||||||||
Giải năm | 6232 |
7156 |
7587 |
|||||||||
1067 |
6779 |
6885 |
||||||||||
Giải sáu | 456 |
695 |
805 |
|||||||||
Giải bảy | 53 |
07 |
71 |
23 |
Cặp Lô Rơi: 38
XSTD ngày 01/02/2023 | ||||||||||||
Đặc biệt | 34838 |
|||||||||||
Giải nhất | 29989 |
|||||||||||
Giải nhì | 64285 |
65938 |
||||||||||
Giải ba | 54835 |
94648 |
82384 |
|||||||||
40292 |
70918 |
01062 |
||||||||||
Giải tư | 8441 |
1468 |
0916 |
5129 |
||||||||
Giải năm | 6463 |
5037 |
7184 |
|||||||||
2312 |
3165 |
6247 |
||||||||||
Giải sáu | 042 |
076 |
709 |
|||||||||
Giải bảy | 74 |
54 |
61 |
06 |
XSTD ngày 02/02/2023 | ||||||||||||
Đặc biệt | 60755 |
|||||||||||
Giải nhất | 35682 |
|||||||||||
Giải nhì | 29934 |
63527 |
||||||||||
Giải ba | 36869 |
93254 |
18961 |
|||||||||
79187 |
66574 |
51138 |
||||||||||
Giải tư | 9942 |
3708 |
0879 |
3794 |
||||||||
Giải năm | 1300 |
9770 |
4034 |
|||||||||
6902 |
1730 |
9819 |
||||||||||
Giải sáu | 104 |
606 |
619 |
|||||||||
Giải bảy | 51 |
19 |
90 |
89 |
Cặp Lô Rơi: 82
XSTD ngày 18/01/2023 | ||||||||||||
Đặc biệt | 45282 |
|||||||||||
Giải nhất | 76552 |
|||||||||||
Giải nhì | 51893 |
50516 |
||||||||||
Giải ba | 92764 |
68866 |
66740 |
|||||||||
51752 |
37335 |
04030 |
||||||||||
Giải tư | 3342 |
4405 |
7005 |
3904 |
||||||||
Giải năm | 3556 |
7580 |
0501 |
|||||||||
2381 |
4260 |
3127 |
||||||||||
Giải sáu | 926 |
295 |
635 |
|||||||||
Giải bảy | 69 |
04 |
35 |
86 |
XSTD ngày 19/01/2023 | ||||||||||||
Đặc biệt | 62857 |
|||||||||||
Giải nhất | 24246 |
|||||||||||
Giải nhì | 65122 |
22745 |
||||||||||
Giải ba | 90440 |
33540 |
05110 |
|||||||||
78018 |
71497 |
53655 |
||||||||||
Giải tư | 1463 |
1863 |
4482 |
5932 |
||||||||
Giải năm | 2342 |
9101 |
9125 |
|||||||||
9116 |
9435 |
9550 |
||||||||||
Giải sáu | 915 |
320 |
074 |
|||||||||
Giải bảy | 26 |
23 |
57 |
96 |
Gan cực đại: 9 ngày
Số ngày chưa có lô rơi: 9 ngày