MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 13-01-2025
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
Cà Mau | Phú Yên | Miền Bắc |
Hồ Chí Minh | ThừaThiênHuế | |
Đồng Tháp |
Thống kê lô rơi - Bảng lô rơi trực tuyến chính xác nhất
Thống kê lô rơi MB - Bảng lô rơi từ đề - Lô rơi giải đặc biệt miền Bắc chính xác nhất. Xem ngay bảng thống kê chu kỳ lô rơi.
- Click vào các cặp số để biết thêm chi tiết.
Kết quả thống kê loto rơi Miền Bắc 5 tuần
Trong 5 tuần, có 9 lần xuất hiện Lô Rơi:
50Cặp Lô Rơi: 50
XSTD ngày 15/12/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 48350 |
|||||||||||
Giải nhất | 58910 |
|||||||||||
Giải nhì | 43616 |
45570 |
||||||||||
Giải ba | 05346 |
76419 |
14342 |
|||||||||
53429 |
64140 |
32918 |
||||||||||
Giải tư | 9575 |
3046 |
7791 |
9266 |
||||||||
Giải năm | 8296 |
3949 |
5515 |
|||||||||
3500 |
8907 |
5687 |
||||||||||
Giải sáu | 478 |
701 |
440 |
|||||||||
Giải bảy | 95 |
84 |
59 |
91 |
XSTD ngày 16/12/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 03729 |
|||||||||||
Giải nhất | 36916 |
|||||||||||
Giải nhì | 92851 |
46389 |
||||||||||
Giải ba | 58450 |
13589 |
23835 |
|||||||||
42907 |
41622 |
28478 |
||||||||||
Giải tư | 5625 |
4146 |
1468 |
4175 |
||||||||
Giải năm | 0326 |
0876 |
8964 |
|||||||||
7079 |
3100 |
8131 |
||||||||||
Giải sáu | 722 |
912 |
793 |
|||||||||
Giải bảy | 76 |
29 |
77 |
06 |
Cặp Lô Rơi: 51
XSTD ngày 05/01/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 21251 |
|||||||||||
Giải nhất | 85420 |
|||||||||||
Giải nhì | 63358 |
13435 |
||||||||||
Giải ba | 48213 |
98853 |
94393 |
|||||||||
86758 |
67052 |
58519 |
||||||||||
Giải tư | 6881 |
6185 |
8417 |
1916 |
||||||||
Giải năm | 3873 |
6715 |
6354 |
|||||||||
7518 |
0725 |
6980 |
||||||||||
Giải sáu | 271 |
170 |
986 |
|||||||||
Giải bảy | 06 |
90 |
23 |
19 |
XSTD ngày 06/01/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 62708 |
|||||||||||
Giải nhất | 26920 |
|||||||||||
Giải nhì | 92338 |
58151 |
||||||||||
Giải ba | 55398 |
89663 |
71876 |
|||||||||
89981 |
27657 |
57431 |
||||||||||
Giải tư | 6579 |
3053 |
1649 |
5825 |
||||||||
Giải năm | 8123 |
7529 |
1759 |
|||||||||
2983 |
9008 |
0146 |
||||||||||
Giải sáu | 034 |
953 |
653 |
|||||||||
Giải bảy | 92 |
05 |
62 |
91 |
Cặp Lô Rơi: 17
XSTD ngày 11/12/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 70317 |
|||||||||||
Giải nhất | 20307 |
|||||||||||
Giải nhì | 78636 |
83276 |
||||||||||
Giải ba | 24520 |
59553 |
29523 |
|||||||||
04023 |
66706 |
88225 |
||||||||||
Giải tư | 0958 |
3489 |
7066 |
3607 |
||||||||
Giải năm | 3151 |
3614 |
1599 |
|||||||||
4795 |
8462 |
7636 |
||||||||||
Giải sáu | 753 |
331 |
978 |
|||||||||
Giải bảy | 02 |
20 |
76 |
49 |
XSTD ngày 12/12/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 66432 |
|||||||||||
Giải nhất | 18010 |
|||||||||||
Giải nhì | 79522 |
03844 |
||||||||||
Giải ba | 29937 |
40042 |
24529 |
|||||||||
63112 |
53884 |
31294 |
||||||||||
Giải tư | 1853 |
7761 |
5506 |
8612 |
||||||||
Giải năm | 5179 |
4820 |
4383 |
|||||||||
6217 |
1244 |
9190 |
||||||||||
Giải sáu | 316 |
612 |
850 |
|||||||||
Giải bảy | 20 |
24 |
98 |
56 |
Cặp Lô Rơi: 19
XSTD ngày 10/01/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 65219 |
|||||||||||
Giải nhất | 93641 |
|||||||||||
Giải nhì | 83407 |
91579 |
||||||||||
Giải ba | 66391 |
48893 |
25011 |
|||||||||
39708 |
13428 |
57610 |
||||||||||
Giải tư | 5652 |
8156 |
0777 |
6427 |
||||||||
Giải năm | 4317 |
8010 |
5905 |
|||||||||
9948 |
5434 |
2792 |
||||||||||
Giải sáu | 764 |
142 |
657 |
|||||||||
Giải bảy | 95 |
41 |
56 |
54 |
XSTD ngày 11/01/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 42695 |
|||||||||||
Giải nhất | 12877 |
|||||||||||
Giải nhì | 87021 |
18340 |
||||||||||
Giải ba | 13551 |
61307 |
79594 |
|||||||||
87441 |
39319 |
95111 |
||||||||||
Giải tư | 5339 |
4385 |
1652 |
5975 |
||||||||
Giải năm | 8766 |
5646 |
7877 |
|||||||||
4058 |
9669 |
3639 |
||||||||||
Giải sáu | 289 |
716 |
223 |
|||||||||
Giải bảy | 68 |
85 |
90 |
76 |
Cặp Lô Rơi: 62
XSTD ngày 01/01/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 14462 |
|||||||||||
Giải nhất | 23961 |
|||||||||||
Giải nhì | 11850 |
58917 |
||||||||||
Giải ba | 76213 |
16329 |
40438 |
|||||||||
65310 |
89607 |
17340 |
||||||||||
Giải tư | 6461 |
8442 |
9696 |
2634 |
||||||||
Giải năm | 2388 |
2540 |
0191 |
|||||||||
6655 |
8112 |
6270 |
||||||||||
Giải sáu | 488 |
364 |
970 |
|||||||||
Giải bảy | 25 |
38 |
10 |
40 |
XSTD ngày 02/01/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 96404 |
|||||||||||
Giải nhất | 64662 |
|||||||||||
Giải nhì | 92210 |
99039 |
||||||||||
Giải ba | 02542 |
91158 |
26937 |
|||||||||
02514 |
44417 |
55864 |
||||||||||
Giải tư | 6570 |
2854 |
3591 |
7744 |
||||||||
Giải năm | 7983 |
8312 |
7627 |
|||||||||
7436 |
2938 |
8100 |
||||||||||
Giải sáu | 191 |
798 |
368 |
|||||||||
Giải bảy | 63 |
73 |
66 |
86 |
Cặp Lô Rơi: 71
XSTD ngày 30/12/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 34071 |
|||||||||||
Giải nhất | 85687 |
|||||||||||
Giải nhì | 55202 |
84467 |
||||||||||
Giải ba | 64837 |
67592 |
00433 |
|||||||||
10933 |
84813 |
01310 |
||||||||||
Giải tư | 0808 |
8871 |
1096 |
9171 |
||||||||
Giải năm | 7562 |
8884 |
3508 |
|||||||||
6484 |
5334 |
6745 |
||||||||||
Giải sáu | 432 |
971 |
308 |
|||||||||
Giải bảy | 98 |
95 |
90 |
11 |
XSTD ngày 31/12/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 35327 |
|||||||||||
Giải nhất | 96315 |
|||||||||||
Giải nhì | 50143 |
20206 |
||||||||||
Giải ba | 07932 |
08988 |
36264 |
|||||||||
57903 |
44283 |
79535 |
||||||||||
Giải tư | 4414 |
7210 |
7445 |
6147 |
||||||||
Giải năm | 5351 |
0558 |
3252 |
|||||||||
0730 |
7025 |
6593 |
||||||||||
Giải sáu | 993 |
346 |
071 |
|||||||||
Giải bảy | 61 |
98 |
60 |
15 |
Cặp Lô Rơi: 78
XSTD ngày 14/12/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 74078 |
|||||||||||
Giải nhất | 26569 |
|||||||||||
Giải nhì | 63128 |
77691 |
||||||||||
Giải ba | 80803 |
23082 |
78074 |
|||||||||
22286 |
73218 |
94996 |
||||||||||
Giải tư | 5691 |
3129 |
2136 |
9128 |
||||||||
Giải năm | 4509 |
2826 |
3105 |
|||||||||
8293 |
5638 |
7446 |
||||||||||
Giải sáu | 461 |
100 |
049 |
|||||||||
Giải bảy | 91 |
37 |
65 |
06 |
XSTD ngày 15/12/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 48350 |
|||||||||||
Giải nhất | 58910 |
|||||||||||
Giải nhì | 43616 |
45570 |
||||||||||
Giải ba | 05346 |
76419 |
14342 |
|||||||||
53429 |
64140 |
32918 |
||||||||||
Giải tư | 9575 |
3046 |
7791 |
9266 |
||||||||
Giải năm | 8296 |
3949 |
5515 |
|||||||||
3500 |
8907 |
5687 |
||||||||||
Giải sáu | 478 |
701 |
440 |
|||||||||
Giải bảy | 95 |
84 |
59 |
91 |
Cặp Lô Rơi: 43
XSTD ngày 20/12/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 92443 |
|||||||||||
Giải nhất | 48844 |
|||||||||||
Giải nhì | 62101 |
38917 |
||||||||||
Giải ba | 87364 |
24247 |
40199 |
|||||||||
04043 |
04273 |
50990 |
||||||||||
Giải tư | 3612 |
4174 |
8984 |
3920 |
||||||||
Giải năm | 1984 |
7289 |
3597 |
|||||||||
7834 |
6410 |
3801 |
||||||||||
Giải sáu | 068 |
398 |
224 |
|||||||||
Giải bảy | 92 |
69 |
97 |
27 |
XSTD ngày 21/12/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 48015 |
|||||||||||
Giải nhất | 78660 |
|||||||||||
Giải nhì | 82701 |
17499 |
||||||||||
Giải ba | 98129 |
53004 |
45690 |
|||||||||
05867 |
68250 |
07584 |
||||||||||
Giải tư | 6196 |
9555 |
5011 |
3835 |
||||||||
Giải năm | 1804 |
2376 |
1119 |
|||||||||
2116 |
8272 |
1752 |
||||||||||
Giải sáu | 273 |
492 |
546 |
|||||||||
Giải bảy | 43 |
66 |
76 |
51 |
Cặp Lô Rơi: 87
XSTD ngày 07/01/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 91787 |
|||||||||||
Giải nhất | 07070 |
|||||||||||
Giải nhì | 21007 |
84703 |
||||||||||
Giải ba | 79535 |
10529 |
51094 |
|||||||||
84405 |
26436 |
03694 |
||||||||||
Giải tư | 4225 |
7599 |
3012 |
7402 |
||||||||
Giải năm | 0509 |
7620 |
5015 |
|||||||||
3481 |
3793 |
8661 |
||||||||||
Giải sáu | 572 |
442 |
369 |
|||||||||
Giải bảy | 89 |
01 |
73 |
47 |
XSTD ngày 08/01/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 18815 |
|||||||||||
Giải nhất | 52979 |
|||||||||||
Giải nhì | 69958 |
31176 |
||||||||||
Giải ba | 63936 |
83814 |
99816 |
|||||||||
27949 |
20827 |
58184 |
||||||||||
Giải tư | 2029 |
5588 |
2618 |
3450 |
||||||||
Giải năm | 2431 |
1409 |
0137 |
|||||||||
4123 |
0189 |
1089 |
||||||||||
Giải sáu | 543 |
713 |
648 |
|||||||||
Giải bảy | 87 |
32 |
69 |
86 |
Gan cực đại: 15 ngày
Số ngày chưa có lô rơi: 15 ngày