MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 27-04-2024
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
Bình Phước | Quảng Ngãi | Miền Bắc |
Hậu Giang | Đà Nẵng | |
Hồ Chí Minh | Đắc Nông | |
Long An |
Thống kê lô rơi
Thống kê lô rơi MB - Lô rơi từ đề - Lô rơi giải đặc biệt miền Bắc hôm nay chính xác nhất. Xem bảng thống kê chu kỳ lô rơi chuẩn xác.
- Click vào các cặp số để biết thêm chi tiết.
Kết quả thống kê loto rơi Miền Bắc 5 tuần
Trong 5 tuần, có 5 lần xuất hiện Lô Rơi:
09Cặp Lô Rơi: 09
XSTD ngày 02/04/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 62909 |
|||||||||||
Giải nhất | 09387 |
|||||||||||
Giải nhì | 23902 |
06705 |
||||||||||
Giải ba | 05649 |
11928 |
85591 |
|||||||||
77857 |
24772 |
73380 |
||||||||||
Giải tư | 1057 |
4955 |
1981 |
8866 |
||||||||
Giải năm | 8906 |
2314 |
0248 |
|||||||||
6777 |
3183 |
8562 |
||||||||||
Giải sáu | 262 |
654 |
029 |
|||||||||
Giải bảy | 65 |
86 |
54 |
35 |
XSTD ngày 03/04/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 67364 |
|||||||||||
Giải nhất | 05538 |
|||||||||||
Giải nhì | 43309 |
50971 |
||||||||||
Giải ba | 42539 |
81311 |
58310 |
|||||||||
75139 |
27406 |
83349 |
||||||||||
Giải tư | 1179 |
2067 |
4473 |
0517 |
||||||||
Giải năm | 3595 |
0881 |
7332 |
|||||||||
8196 |
3209 |
2509 |
||||||||||
Giải sáu | 732 |
624 |
838 |
|||||||||
Giải bảy | 93 |
94 |
15 |
22 |
Cặp Lô Rơi: 92
XSTD ngày 19/04/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 26592 |
|||||||||||
Giải nhất | 38838 |
|||||||||||
Giải nhì | 43774 |
91819 |
||||||||||
Giải ba | 08758 |
63771 |
15724 |
|||||||||
91314 |
86959 |
47543 |
||||||||||
Giải tư | 1370 |
7010 |
5792 |
5856 |
||||||||
Giải năm | 9957 |
5245 |
8757 |
|||||||||
2019 |
4132 |
6316 |
||||||||||
Giải sáu | 222 |
106 |
949 |
|||||||||
Giải bảy | 71 |
26 |
85 |
23 |
XSTD ngày 20/04/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 29379 |
|||||||||||
Giải nhất | 29822 |
|||||||||||
Giải nhì | 24933 |
27395 |
||||||||||
Giải ba | 63254 |
65829 |
39579 |
|||||||||
26917 |
20063 |
91422 |
||||||||||
Giải tư | 9186 |
1763 |
9385 |
1320 |
||||||||
Giải năm | 5451 |
3289 |
0892 |
|||||||||
4290 |
1448 |
7357 |
||||||||||
Giải sáu | 899 |
689 |
390 |
|||||||||
Giải bảy | 05 |
60 |
99 |
33 |
Cặp Lô Rơi: 35
XSTD ngày 30/03/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 62135 |
|||||||||||
Giải nhất | 21141 |
|||||||||||
Giải nhì | 45857 |
86656 |
||||||||||
Giải ba | 70417 |
47299 |
17041 |
|||||||||
28867 |
87844 |
03831 |
||||||||||
Giải tư | 7920 |
9023 |
7131 |
8460 |
||||||||
Giải năm | 3372 |
5765 |
0633 |
|||||||||
8326 |
3811 |
4220 |
||||||||||
Giải sáu | 752 |
057 |
840 |
|||||||||
Giải bảy | 96 |
94 |
29 |
09 |
XSTD ngày 31/03/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 36909 |
|||||||||||
Giải nhất | 46217 |
|||||||||||
Giải nhì | 56679 |
32203 |
||||||||||
Giải ba | 29726 |
90557 |
54987 |
|||||||||
59727 |
68447 |
57932 |
||||||||||
Giải tư | 5581 |
4902 |
3035 |
7503 |
||||||||
Giải năm | 2059 |
7871 |
4346 |
|||||||||
0991 |
7274 |
7688 |
||||||||||
Giải sáu | 183 |
311 |
228 |
|||||||||
Giải bảy | 69 |
90 |
28 |
81 |
Cặp Lô Rơi: 50
XSTD ngày 16/04/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 96850 |
|||||||||||
Giải nhất | 66671 |
|||||||||||
Giải nhì | 51310 |
74053 |
||||||||||
Giải ba | 36642 |
19172 |
58381 |
|||||||||
14433 |
62816 |
92024 |
||||||||||
Giải tư | 4787 |
8217 |
7761 |
0665 |
||||||||
Giải năm | 8452 |
0869 |
3282 |
|||||||||
0710 |
4804 |
7663 |
||||||||||
Giải sáu | 366 |
886 |
216 |
|||||||||
Giải bảy | 12 |
51 |
91 |
18 |
XSTD ngày 17/04/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 90289 |
|||||||||||
Giải nhất | 19874 |
|||||||||||
Giải nhì | 24789 |
50177 |
||||||||||
Giải ba | 84160 |
84250 |
66154 |
|||||||||
14306 |
03341 |
85969 |
||||||||||
Giải tư | 3241 |
9829 |
9103 |
6240 |
||||||||
Giải năm | 5674 |
7671 |
0218 |
|||||||||
3300 |
5133 |
6434 |
||||||||||
Giải sáu | 317 |
228 |
892 |
|||||||||
Giải bảy | 47 |
40 |
90 |
27 |
Cặp Lô Rơi: 69
XSTD ngày 15/04/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 99369 |
|||||||||||
Giải nhất | 13829 |
|||||||||||
Giải nhì | 59861 |
27481 |
||||||||||
Giải ba | 65303 |
77704 |
89049 |
|||||||||
50013 |
34525 |
33222 |
||||||||||
Giải tư | 3926 |
0546 |
2651 |
3393 |
||||||||
Giải năm | 0937 |
3884 |
1948 |
|||||||||
1679 |
9105 |
2079 |
||||||||||
Giải sáu | 334 |
673 |
600 |
|||||||||
Giải bảy | 54 |
33 |
98 |
29 |
XSTD ngày 16/04/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 96850 |
|||||||||||
Giải nhất | 66671 |
|||||||||||
Giải nhì | 51310 |
74053 |
||||||||||
Giải ba | 36642 |
19172 |
58381 |
|||||||||
14433 |
62816 |
92024 |
||||||||||
Giải tư | 4787 |
8217 |
7761 |
0665 |
||||||||
Giải năm | 8452 |
0869 |
3282 |
|||||||||
0710 |
4804 |
7663 |
||||||||||
Giải sáu | 366 |
886 |
216 |
|||||||||
Giải bảy | 12 |
51 |
91 |
18 |
Gan cực đại: 11 ngày
Số ngày chưa có lô rơi: 11 ngày