MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 19-03-2024
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
Bạc Liêu | DakLak | Miền Bắc |
Bến Tre | Quảng Nam | |
Vũng Tàu |
Thống kê lô rơi
Thống kê lô rơi MB - Lô rơi từ đề - Lô rơi giải đặc biệt miền Bắc hôm nay chính xác nhất. Xem bảng thống kê chu kỳ lô rơi chuẩn xác.
- Click vào các cặp số để biết thêm chi tiết.
Kết quả thống kê loto rơi Miền Bắc 5 tuần
Trong 5 tuần, có 6 lần xuất hiện Lô Rơi:
88Cặp Lô Rơi: 88
XSTD ngày 22/02/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 82488 |
|||||||||||
Giải nhất | 52311 |
|||||||||||
Giải nhì | 07072 |
42726 |
||||||||||
Giải ba | 40481 |
49867 |
76166 |
|||||||||
29399 |
36193 |
63578 |
||||||||||
Giải tư | 9404 |
2834 |
6012 |
1448 |
||||||||
Giải năm | 4126 |
1347 |
1048 |
|||||||||
7295 |
7820 |
8038 |
||||||||||
Giải sáu | 450 |
637 |
460 |
|||||||||
Giải bảy | 25 |
70 |
90 |
13 |
XSTD ngày 23/02/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 16053 |
|||||||||||
Giải nhất | 88635 |
|||||||||||
Giải nhì | 25337 |
63488 |
||||||||||
Giải ba | 59775 |
29439 |
27290 |
|||||||||
24040 |
82530 |
67189 |
||||||||||
Giải tư | 0547 |
6741 |
7941 |
7289 |
||||||||
Giải năm | 7824 |
5469 |
8625 |
|||||||||
7168 |
1204 |
5983 |
||||||||||
Giải sáu | 308 |
973 |
820 |
|||||||||
Giải bảy | 79 |
00 |
93 |
45 |
Cặp Lô Rơi: 31
XSTD ngày 15/02/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 48331 |
|||||||||||
Giải nhất | 33214 |
|||||||||||
Giải nhì | 95565 |
75869 |
||||||||||
Giải ba | 85035 |
50958 |
42526 |
|||||||||
30662 |
77408 |
94544 |
||||||||||
Giải tư | 6513 |
1726 |
6179 |
2439 |
||||||||
Giải năm | 2241 |
5718 |
6452 |
|||||||||
7022 |
5061 |
7065 |
||||||||||
Giải sáu | 333 |
911 |
376 |
|||||||||
Giải bảy | 51 |
10 |
20 |
70 |
XSTD ngày 16/02/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 34864 |
|||||||||||
Giải nhất | 00693 |
|||||||||||
Giải nhì | 97331 |
18776 |
||||||||||
Giải ba | 56995 |
55805 |
26599 |
|||||||||
22435 |
58098 |
35835 |
||||||||||
Giải tư | 8683 |
1661 |
7450 |
8941 |
||||||||
Giải năm | 8695 |
2954 |
6320 |
|||||||||
0276 |
2666 |
1431 |
||||||||||
Giải sáu | 720 |
634 |
467 |
|||||||||
Giải bảy | 98 |
29 |
58 |
84 |
Cặp Lô Rơi: 34
XSTD ngày 15/03/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 12334 |
|||||||||||
Giải nhất | 51885 |
|||||||||||
Giải nhì | 94341 |
78676 |
||||||||||
Giải ba | 86372 |
36161 |
53081 |
|||||||||
61157 |
25254 |
83626 |
||||||||||
Giải tư | 9449 |
7299 |
9594 |
3832 |
||||||||
Giải năm | 0035 |
6600 |
7679 |
|||||||||
9485 |
8125 |
7951 |
||||||||||
Giải sáu | 784 |
939 |
809 |
|||||||||
Giải bảy | 91 |
02 |
59 |
66 |
XSTD ngày 16/03/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 05667 |
|||||||||||
Giải nhất | 42692 |
|||||||||||
Giải nhì | 26834 |
13884 |
||||||||||
Giải ba | 41197 |
48183 |
30209 |
|||||||||
40650 |
38977 |
31619 |
||||||||||
Giải tư | 6327 |
7526 |
8813 |
8004 |
||||||||
Giải năm | 0083 |
3362 |
9225 |
|||||||||
6115 |
7179 |
7774 |
||||||||||
Giải sáu | 970 |
842 |
546 |
|||||||||
Giải bảy | 49 |
58 |
26 |
20 |
Cặp Lô Rơi: 37
XSTD ngày 21/02/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 99937 |
|||||||||||
Giải nhất | 73548 |
|||||||||||
Giải nhì | 40187 |
24052 |
||||||||||
Giải ba | 45049 |
69513 |
00318 |
|||||||||
99864 |
37934 |
67528 |
||||||||||
Giải tư | 9969 |
4749 |
3131 |
7918 |
||||||||
Giải năm | 5983 |
3688 |
4919 |
|||||||||
7340 |
8836 |
1898 |
||||||||||
Giải sáu | 661 |
051 |
291 |
|||||||||
Giải bảy | 08 |
64 |
72 |
91 |
XSTD ngày 22/02/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 82488 |
|||||||||||
Giải nhất | 52311 |
|||||||||||
Giải nhì | 07072 |
42726 |
||||||||||
Giải ba | 40481 |
49867 |
76166 |
|||||||||
29399 |
36193 |
63578 |
||||||||||
Giải tư | 9404 |
2834 |
6012 |
1448 |
||||||||
Giải năm | 4126 |
1347 |
1048 |
|||||||||
7295 |
7820 |
8038 |
||||||||||
Giải sáu | 450 |
637 |
460 |
|||||||||
Giải bảy | 25 |
70 |
90 |
13 |
Cặp Lô Rơi: 39
XSTD ngày 06/03/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 32939 |
|||||||||||
Giải nhất | 48545 |
|||||||||||
Giải nhì | 20648 |
62946 |
||||||||||
Giải ba | 62598 |
61910 |
93128 |
|||||||||
18943 |
96213 |
41342 |
||||||||||
Giải tư | 5481 |
8716 |
3949 |
0656 |
||||||||
Giải năm | 5841 |
9192 |
3950 |
|||||||||
6709 |
1625 |
9048 |
||||||||||
Giải sáu | 974 |
010 |
130 |
|||||||||
Giải bảy | 25 |
45 |
77 |
96 |
XSTD ngày 07/03/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 03047 |
|||||||||||
Giải nhất | 58941 |
|||||||||||
Giải nhì | 47442 |
56737 |
||||||||||
Giải ba | 55967 |
75948 |
24885 |
|||||||||
07736 |
02093 |
56900 |
||||||||||
Giải tư | 7490 |
0152 |
5300 |
7005 |
||||||||
Giải năm | 8175 |
5037 |
6867 |
|||||||||
7425 |
8500 |
7138 |
||||||||||
Giải sáu | 385 |
939 |
306 |
|||||||||
Giải bảy | 33 |
86 |
49 |
82 |
Cặp Lô Rơi: 70
XSTD ngày 14/02/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 17670 |
|||||||||||
Giải nhất | 67840 |
|||||||||||
Giải nhì | 87976 |
05804 |
||||||||||
Giải ba | 15037 |
87341 |
44090 |
|||||||||
35540 |
11601 |
11274 |
||||||||||
Giải tư | 6083 |
0603 |
6674 |
3990 |
||||||||
Giải năm | 4637 |
1874 |
2362 |
|||||||||
2894 |
1326 |
2503 |
||||||||||
Giải sáu | 951 |
967 |
787 |
|||||||||
Giải bảy | 53 |
22 |
15 |
54 |
XSTD ngày 15/02/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 48331 |
|||||||||||
Giải nhất | 33214 |
|||||||||||
Giải nhì | 95565 |
75869 |
||||||||||
Giải ba | 85035 |
50958 |
42526 |
|||||||||
30662 |
77408 |
94544 |
||||||||||
Giải tư | 6513 |
1726 |
6179 |
2439 |
||||||||
Giải năm | 2241 |
5718 |
6452 |
|||||||||
7022 |
5061 |
7065 |
||||||||||
Giải sáu | 333 |
911 |
376 |
|||||||||
Giải bảy | 51 |
10 |
20 |
70 |
Gan cực đại: 11 ngày
Số ngày chưa có lô rơi: 11 ngày