MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 23-04-2025
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
Cần Thơ | Khánh Hòa | Miền Bắc |
Sóc Trăng | Đà Nẵng | |
Đồng Nai |
Thống kê lô rơi - Bảng lô rơi trực tuyến chính xác nhất
Thống kê lô rơi MB - Bảng lô rơi từ đề - Lô rơi giải đặc biệt miền Bắc chính xác nhất. Xem ngay bảng thống kê chu kỳ lô rơi.
- Click vào các cặp số để biết thêm chi tiết.
Kết quả thống kê loto rơi Miền Bắc 5 tuần
Trong 5 tuần, có 8 lần xuất hiện Lô Rơi:
08Cặp Lô Rơi: 08
XSTD ngày 19/04/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 59508 |
|||||||||||
Giải nhất | 45905 |
|||||||||||
Giải nhì | 48036 |
66057 |
||||||||||
Giải ba | 75845 |
97356 |
62335 |
|||||||||
43342 |
43170 |
79373 |
||||||||||
Giải tư | 8945 |
0151 |
7533 |
7614 |
||||||||
Giải năm | 8277 |
3589 |
6842 |
|||||||||
1183 |
2559 |
5663 |
||||||||||
Giải sáu | 680 |
131 |
662 |
|||||||||
Giải bảy | 66 |
92 |
82 |
52 |
XSTD ngày 20/04/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 24692 |
|||||||||||
Giải nhất | 35550 |
|||||||||||
Giải nhì | 60460 |
92338 |
||||||||||
Giải ba | 38226 |
30643 |
82953 |
|||||||||
96627 |
24267 |
07143 |
||||||||||
Giải tư | 5157 |
6348 |
6294 |
2944 |
||||||||
Giải năm | 4308 |
0054 |
9700 |
|||||||||
2192 |
0093 |
4250 |
||||||||||
Giải sáu | 120 |
953 |
787 |
|||||||||
Giải bảy | 54 |
15 |
87 |
00 |
Cặp Lô Rơi: 92
XSTD ngày 20/04/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 24692 |
|||||||||||
Giải nhất | 35550 |
|||||||||||
Giải nhì | 60460 |
92338 |
||||||||||
Giải ba | 38226 |
30643 |
82953 |
|||||||||
96627 |
24267 |
07143 |
||||||||||
Giải tư | 5157 |
6348 |
6294 |
2944 |
||||||||
Giải năm | 4308 |
0054 |
9700 |
|||||||||
2192 |
0093 |
4250 |
||||||||||
Giải sáu | 120 |
953 |
787 |
|||||||||
Giải bảy | 54 |
15 |
87 |
00 |
XSTD ngày 21/04/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 74906 |
|||||||||||
Giải nhất | 76418 |
|||||||||||
Giải nhì | 31723 |
37024 |
||||||||||
Giải ba | 43406 |
83752 |
69055 |
|||||||||
95844 |
79164 |
64179 |
||||||||||
Giải tư | 3982 |
4919 |
7233 |
1669 |
||||||||
Giải năm | 8706 |
2381 |
0059 |
|||||||||
5539 |
4060 |
0756 |
||||||||||
Giải sáu | 292 |
744 |
224 |
|||||||||
Giải bảy | 49 |
50 |
83 |
76 |
Cặp Lô Rơi: 11
XSTD ngày 22/03/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 67411 |
|||||||||||
Giải nhất | 76269 |
|||||||||||
Giải nhì | 09566 |
70821 |
||||||||||
Giải ba | 29974 |
44691 |
53443 |
|||||||||
48589 |
71026 |
30438 |
||||||||||
Giải tư | 9683 |
2509 |
1563 |
5848 |
||||||||
Giải năm | 5399 |
4431 |
0701 |
|||||||||
0461 |
2014 |
0170 |
||||||||||
Giải sáu | 106 |
938 |
486 |
|||||||||
Giải bảy | 06 |
51 |
15 |
09 |
XSTD ngày 23/03/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 98613 |
|||||||||||
Giải nhất | 05469 |
|||||||||||
Giải nhì | 56322 |
53829 |
||||||||||
Giải ba | 13992 |
10472 |
01161 |
|||||||||
58978 |
53099 |
93353 |
||||||||||
Giải tư | 2799 |
8482 |
4224 |
4547 |
||||||||
Giải năm | 1274 |
0232 |
9548 |
|||||||||
1811 |
3153 |
4237 |
||||||||||
Giải sáu | 268 |
170 |
390 |
|||||||||
Giải bảy | 31 |
08 |
54 |
01 |
Cặp Lô Rơi: 12
XSTD ngày 28/03/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 53412 |
|||||||||||
Giải nhất | 65866 |
|||||||||||
Giải nhì | 60556 |
15741 |
||||||||||
Giải ba | 79469 |
13847 |
68419 |
|||||||||
95252 |
39357 |
91069 |
||||||||||
Giải tư | 3634 |
4854 |
1153 |
3974 |
||||||||
Giải năm | 8743 |
4994 |
5712 |
|||||||||
9782 |
0822 |
4028 |
||||||||||
Giải sáu | 921 |
844 |
756 |
|||||||||
Giải bảy | 92 |
14 |
88 |
19 |
XSTD ngày 29/03/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 09761 |
|||||||||||
Giải nhất | 53965 |
|||||||||||
Giải nhì | 39937 |
64731 |
||||||||||
Giải ba | 11267 |
95253 |
18563 |
|||||||||
74291 |
44688 |
16813 |
||||||||||
Giải tư | 3280 |
7200 |
1742 |
7543 |
||||||||
Giải năm | 4363 |
2283 |
6676 |
|||||||||
8771 |
8225 |
6371 |
||||||||||
Giải sáu | 098 |
704 |
712 |
|||||||||
Giải bảy | 09 |
10 |
76 |
56 |
Cặp Lô Rơi: 15
XSTD ngày 31/03/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 97315 |
|||||||||||
Giải nhất | 81167 |
|||||||||||
Giải nhì | 47695 |
84725 |
||||||||||
Giải ba | 05263 |
60101 |
20498 |
|||||||||
75273 |
12491 |
82219 |
||||||||||
Giải tư | 4966 |
4484 |
0217 |
4239 |
||||||||
Giải năm | 8857 |
2298 |
2243 |
|||||||||
3618 |
2447 |
9836 |
||||||||||
Giải sáu | 451 |
827 |
547 |
|||||||||
Giải bảy | 06 |
96 |
43 |
67 |
XSTD ngày 01/04/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 13371 |
|||||||||||
Giải nhất | 03039 |
|||||||||||
Giải nhì | 09983 |
61824 |
||||||||||
Giải ba | 34313 |
26081 |
14153 |
|||||||||
94015 |
53335 |
70889 |
||||||||||
Giải tư | 2662 |
5431 |
1297 |
0572 |
||||||||
Giải năm | 1806 |
8998 |
9678 |
|||||||||
0688 |
8849 |
3281 |
||||||||||
Giải sáu | 552 |
429 |
121 |
|||||||||
Giải bảy | 25 |
90 |
33 |
65 |
Cặp Lô Rơi: 65
XSTD ngày 07/04/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 11965 |
|||||||||||
Giải nhất | 48340 |
|||||||||||
Giải nhì | 77981 |
34283 |
||||||||||
Giải ba | 25198 |
28417 |
98555 |
|||||||||
35125 |
75915 |
49548 |
||||||||||
Giải tư | 5721 |
6167 |
3394 |
9807 |
||||||||
Giải năm | 0075 |
2558 |
0449 |
|||||||||
5144 |
4297 |
7563 |
||||||||||
Giải sáu | 916 |
246 |
131 |
|||||||||
Giải bảy | 15 |
53 |
13 |
45 |
XSTD ngày 08/04/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 85584 |
|||||||||||
Giải nhất | 92460 |
|||||||||||
Giải nhì | 94309 |
80339 |
||||||||||
Giải ba | 38673 |
19343 |
39875 |
|||||||||
39135 |
73331 |
37241 |
||||||||||
Giải tư | 3565 |
8493 |
0599 |
1906 |
||||||||
Giải năm | 5105 |
4903 |
3889 |
|||||||||
2398 |
0932 |
4145 |
||||||||||
Giải sáu | 925 |
792 |
328 |
|||||||||
Giải bảy | 09 |
49 |
47 |
62 |
Cặp Lô Rơi: 23
XSTD ngày 17/04/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 36923 |
|||||||||||
Giải nhất | 07843 |
|||||||||||
Giải nhì | 75875 |
74635 |
||||||||||
Giải ba | 57092 |
85483 |
82623 |
|||||||||
76533 |
70669 |
42113 |
||||||||||
Giải tư | 0162 |
3104 |
0957 |
5557 |
||||||||
Giải năm | 7591 |
0471 |
6016 |
|||||||||
0169 |
7821 |
7845 |
||||||||||
Giải sáu | 238 |
932 |
164 |
|||||||||
Giải bảy | 03 |
53 |
54 |
78 |
XSTD ngày 18/04/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 45992 |
|||||||||||
Giải nhất | 56139 |
|||||||||||
Giải nhì | 84594 |
30470 |
||||||||||
Giải ba | 32425 |
49152 |
27463 |
|||||||||
29040 |
98816 |
64096 |
||||||||||
Giải tư | 1595 |
8118 |
4806 |
2291 |
||||||||
Giải năm | 1094 |
8544 |
9311 |
|||||||||
5918 |
8130 |
1323 |
||||||||||
Giải sáu | 887 |
014 |
149 |
|||||||||
Giải bảy | 47 |
40 |
09 |
59 |
Cặp Lô Rơi: 35
XSTD ngày 14/04/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 46935 |
|||||||||||
Giải nhất | 76071 |
|||||||||||
Giải nhì | 08866 |
77999 |
||||||||||
Giải ba | 28854 |
16105 |
81240 |
|||||||||
42422 |
16899 |
38673 |
||||||||||
Giải tư | 2965 |
5032 |
6805 |
8755 |
||||||||
Giải năm | 7669 |
6117 |
1605 |
|||||||||
0743 |
6632 |
8420 |
||||||||||
Giải sáu | 025 |
442 |
188 |
|||||||||
Giải bảy | 74 |
03 |
68 |
19 |
XSTD ngày 15/04/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 68908 |
|||||||||||
Giải nhất | 91676 |
|||||||||||
Giải nhì | 18319 |
83976 |
||||||||||
Giải ba | 27319 |
12559 |
62205 |
|||||||||
97157 |
55577 |
32890 |
||||||||||
Giải tư | 8955 |
3111 |
2148 |
7486 |
||||||||
Giải năm | 2900 |
8986 |
5018 |
|||||||||
8671 |
5358 |
8858 |
||||||||||
Giải sáu | 209 |
904 |
079 |
|||||||||
Giải bảy | 37 |
35 |
91 |
00 |
Gan cực đại: 11 ngày
Số ngày chưa có lô rơi: 11 ngày