MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 21-11-2024
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
An Giang | Bình Định | Miền Bắc |
Bình Thuận | Quảng Bình | |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Thống kê lô rơi
Thống kê lô rơi MB - Lô rơi từ đề - Lô rơi giải đặc biệt miền Bắc hôm nay chính xác nhất. Xem bảng thống kê chu kỳ lô rơi chuẩn xác.
- Click vào các cặp số để biết thêm chi tiết.
Kết quả thống kê loto rơi Miền Bắc 5 tuần
Trong 5 tuần, có 5 lần xuất hiện Lô Rơi:
08Cặp Lô Rơi: 08
XSTD ngày 11/11/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 17108 |
|||||||||||
Giải nhất | 36646 |
|||||||||||
Giải nhì | 87682 |
98031 |
||||||||||
Giải ba | 15858 |
24909 |
18319 |
|||||||||
79055 |
05985 |
52952 |
||||||||||
Giải tư | 0162 |
9111 |
3604 |
5610 |
||||||||
Giải năm | 7716 |
2375 |
4361 |
|||||||||
6420 |
5363 |
1023 |
||||||||||
Giải sáu | 798 |
841 |
906 |
|||||||||
Giải bảy | 53 |
59 |
35 |
29 |
XSTD ngày 12/11/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 93196 |
|||||||||||
Giải nhất | 91720 |
|||||||||||
Giải nhì | 27396 |
57060 |
||||||||||
Giải ba | 22020 |
52908 |
66855 |
|||||||||
83312 |
59616 |
58583 |
||||||||||
Giải tư | 8415 |
4079 |
5260 |
1164 |
||||||||
Giải năm | 4759 |
0634 |
5926 |
|||||||||
2666 |
1978 |
6602 |
||||||||||
Giải sáu | 809 |
699 |
248 |
|||||||||
Giải bảy | 62 |
79 |
23 |
70 |
Cặp Lô Rơi: 93
XSTD ngày 18/11/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 22493 |
|||||||||||
Giải nhất | 67415 |
|||||||||||
Giải nhì | 42265 |
77096 |
||||||||||
Giải ba | 34758 |
83341 |
06221 |
|||||||||
80501 |
65502 |
37280 |
||||||||||
Giải tư | 1175 |
0683 |
1496 |
5072 |
||||||||
Giải năm | 1181 |
3593 |
3306 |
|||||||||
6882 |
5822 |
6811 |
||||||||||
Giải sáu | 600 |
323 |
361 |
|||||||||
Giải bảy | 10 |
35 |
48 |
01 |
XSTD ngày 19/11/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 25213 |
|||||||||||
Giải nhất | 61681 |
|||||||||||
Giải nhì | 30324 |
75329 |
||||||||||
Giải ba | 32887 |
69009 |
50020 |
|||||||||
44707 |
83338 |
35563 |
||||||||||
Giải tư | 5598 |
8894 |
2941 |
7566 |
||||||||
Giải năm | 5170 |
8599 |
7074 |
|||||||||
2393 |
6512 |
2466 |
||||||||||
Giải sáu | 629 |
694 |
573 |
|||||||||
Giải bảy | 07 |
63 |
37 |
76 |
Cặp Lô Rơi: 19
XSTD ngày 27/10/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 03819 |
|||||||||||
Giải nhất | 23128 |
|||||||||||
Giải nhì | 76625 |
73200 |
||||||||||
Giải ba | 46031 |
88275 |
46274 |
|||||||||
98462 |
13224 |
44905 |
||||||||||
Giải tư | 8387 |
4355 |
2365 |
8483 |
||||||||
Giải năm | 3692 |
3372 |
6245 |
|||||||||
2763 |
5572 |
4362 |
||||||||||
Giải sáu | 556 |
872 |
430 |
|||||||||
Giải bảy | 22 |
79 |
11 |
62 |
XSTD ngày 28/10/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 90427 |
|||||||||||
Giải nhất | 85521 |
|||||||||||
Giải nhì | 57519 |
23785 |
||||||||||
Giải ba | 21573 |
21340 |
39988 |
|||||||||
11812 |
35964 |
07336 |
||||||||||
Giải tư | 4118 |
0925 |
6005 |
2548 |
||||||||
Giải năm | 9310 |
2427 |
2052 |
|||||||||
9677 |
9346 |
1451 |
||||||||||
Giải sáu | 260 |
200 |
639 |
|||||||||
Giải bảy | 27 |
96 |
41 |
84 |
Cặp Lô Rơi: 26
XSTD ngày 05/11/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 91426 |
|||||||||||
Giải nhất | 15127 |
|||||||||||
Giải nhì | 68799 |
41624 |
||||||||||
Giải ba | 12085 |
82326 |
24837 |
|||||||||
50895 |
87301 |
21637 |
||||||||||
Giải tư | 8867 |
6254 |
3887 |
5527 |
||||||||
Giải năm | 5585 |
6904 |
3748 |
|||||||||
4436 |
1223 |
6642 |
||||||||||
Giải sáu | 069 |
541 |
855 |
|||||||||
Giải bảy | 50 |
47 |
85 |
68 |
XSTD ngày 06/11/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 53346 |
|||||||||||
Giải nhất | 90049 |
|||||||||||
Giải nhì | 45458 |
41623 |
||||||||||
Giải ba | 77395 |
40462 |
73889 |
|||||||||
85074 |
32994 |
84222 |
||||||||||
Giải tư | 4826 |
2166 |
2920 |
9884 |
||||||||
Giải năm | 6461 |
5898 |
5194 |
|||||||||
4301 |
4596 |
5749 |
||||||||||
Giải sáu | 079 |
235 |
880 |
|||||||||
Giải bảy | 74 |
94 |
67 |
45 |
Cặp Lô Rơi: 46
XSTD ngày 06/11/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 53346 |
|||||||||||
Giải nhất | 90049 |
|||||||||||
Giải nhì | 45458 |
41623 |
||||||||||
Giải ba | 77395 |
40462 |
73889 |
|||||||||
85074 |
32994 |
84222 |
||||||||||
Giải tư | 4826 |
2166 |
2920 |
9884 |
||||||||
Giải năm | 6461 |
5898 |
5194 |
|||||||||
4301 |
4596 |
5749 |
||||||||||
Giải sáu | 079 |
235 |
880 |
|||||||||
Giải bảy | 74 |
94 |
67 |
45 |
XSTD ngày 07/11/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 47813 |
|||||||||||
Giải nhất | 11086 |
|||||||||||
Giải nhì | 43820 |
84564 |
||||||||||
Giải ba | 95846 |
89381 |
57202 |
|||||||||
19064 |
97990 |
85988 |
||||||||||
Giải tư | 9209 |
1281 |
3998 |
8325 |
||||||||
Giải năm | 0552 |
8848 |
1403 |
|||||||||
7183 |
9948 |
2936 |
||||||||||
Giải sáu | 889 |
370 |
312 |
|||||||||
Giải bảy | 42 |
47 |
01 |
33 |
Gan cực đại: 10 ngày
Số ngày chưa có lô rơi: 10 ngày