MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 01-04-2025
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
Bạc Liêu | DakLak | Miền Bắc |
Bến Tre | Quảng Nam | |
Vũng Tàu |
Thống kê lô rơi - Bảng lô rơi trực tuyến chính xác nhất
Thống kê lô rơi MB - Bảng lô rơi từ đề - Lô rơi giải đặc biệt miền Bắc chính xác nhất. Xem ngay bảng thống kê chu kỳ lô rơi.
- Click vào các cặp số để biết thêm chi tiết.
Kết quả thống kê loto rơi Miền Bắc 5 tuần
Trong 5 tuần, có 8 lần xuất hiện Lô Rơi:
04Cặp Lô Rơi: 04
XSTD ngày 15/03/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 97404 |
|||||||||||
Giải nhất | 05695 |
|||||||||||
Giải nhì | 20901 |
29614 |
||||||||||
Giải ba | 33004 |
41163 |
55522 |
|||||||||
84785 |
06810 |
41485 |
||||||||||
Giải tư | 5911 |
9682 |
1161 |
5011 |
||||||||
Giải năm | 7879 |
1673 |
8599 |
|||||||||
0379 |
5099 |
1649 |
||||||||||
Giải sáu | 674 |
062 |
957 |
|||||||||
Giải bảy | 60 |
32 |
13 |
77 |
XSTD ngày 16/03/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 53850 |
|||||||||||
Giải nhất | 27446 |
|||||||||||
Giải nhì | 07668 |
20824 |
||||||||||
Giải ba | 67255 |
72738 |
13179 |
|||||||||
97869 |
04866 |
85504 |
||||||||||
Giải tư | 2130 |
6376 |
5425 |
5528 |
||||||||
Giải năm | 1583 |
5041 |
7064 |
|||||||||
8833 |
8071 |
5037 |
||||||||||
Giải sáu | 414 |
867 |
595 |
|||||||||
Giải bảy | 17 |
82 |
62 |
19 |
Cặp Lô Rơi: 09
XSTD ngày 25/03/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 69409 |
|||||||||||
Giải nhất | 35561 |
|||||||||||
Giải nhì | 82144 |
76927 |
||||||||||
Giải ba | 85403 |
35835 |
94779 |
|||||||||
52172 |
09915 |
95439 |
||||||||||
Giải tư | 6305 |
0571 |
7116 |
6524 |
||||||||
Giải năm | 5151 |
9127 |
6209 |
|||||||||
7435 |
5106 |
8766 |
||||||||||
Giải sáu | 290 |
993 |
716 |
|||||||||
Giải bảy | 68 |
69 |
02 |
89 |
XSTD ngày 26/03/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 23518 |
|||||||||||
Giải nhất | 83150 |
|||||||||||
Giải nhì | 50718 |
86217 |
||||||||||
Giải ba | 17768 |
52124 |
47959 |
|||||||||
70884 |
83919 |
99487 |
||||||||||
Giải tư | 8865 |
5642 |
4531 |
1031 |
||||||||
Giải năm | 0145 |
4793 |
2803 |
|||||||||
4602 |
0175 |
9609 |
||||||||||
Giải sáu | 997 |
225 |
507 |
|||||||||
Giải bảy | 76 |
90 |
22 |
52 |
Cặp Lô Rơi: 50
XSTD ngày 16/03/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 53850 |
|||||||||||
Giải nhất | 27446 |
|||||||||||
Giải nhì | 07668 |
20824 |
||||||||||
Giải ba | 67255 |
72738 |
13179 |
|||||||||
97869 |
04866 |
85504 |
||||||||||
Giải tư | 2130 |
6376 |
5425 |
5528 |
||||||||
Giải năm | 1583 |
5041 |
7064 |
|||||||||
8833 |
8071 |
5037 |
||||||||||
Giải sáu | 414 |
867 |
595 |
|||||||||
Giải bảy | 17 |
82 |
62 |
19 |
XSTD ngày 17/03/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 37573 |
|||||||||||
Giải nhất | 84764 |
|||||||||||
Giải nhì | 22471 |
51407 |
||||||||||
Giải ba | 00356 |
47786 |
16138 |
|||||||||
69274 |
19161 |
61875 |
||||||||||
Giải tư | 8886 |
7948 |
6859 |
5450 |
||||||||
Giải năm | 3199 |
9329 |
9271 |
|||||||||
4271 |
5875 |
3070 |
||||||||||
Giải sáu | 468 |
624 |
195 |
|||||||||
Giải bảy | 83 |
34 |
90 |
78 |
Cặp Lô Rơi: 53
XSTD ngày 04/03/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 86953 |
|||||||||||
Giải nhất | 76787 |
|||||||||||
Giải nhì | 00505 |
48117 |
||||||||||
Giải ba | 80681 |
01946 |
08310 |
|||||||||
56545 |
27742 |
99613 |
||||||||||
Giải tư | 6839 |
5295 |
7491 |
3228 |
||||||||
Giải năm | 4072 |
7159 |
8741 |
|||||||||
1896 |
2165 |
9285 |
||||||||||
Giải sáu | 457 |
915 |
312 |
|||||||||
Giải bảy | 85 |
39 |
41 |
47 |
XSTD ngày 05/03/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 70997 |
|||||||||||
Giải nhất | 95181 |
|||||||||||
Giải nhì | 04894 |
09002 |
||||||||||
Giải ba | 91500 |
72647 |
22556 |
|||||||||
70646 |
82138 |
10053 |
||||||||||
Giải tư | 2461 |
6766 |
5548 |
8159 |
||||||||
Giải năm | 9003 |
8067 |
7800 |
|||||||||
5255 |
4697 |
5330 |
||||||||||
Giải sáu | 858 |
266 |
948 |
|||||||||
Giải bảy | 12 |
98 |
76 |
63 |
Cặp Lô Rơi: 11
XSTD ngày 22/03/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 67411 |
|||||||||||
Giải nhất | 76269 |
|||||||||||
Giải nhì | 09566 |
70821 |
||||||||||
Giải ba | 29974 |
44691 |
53443 |
|||||||||
48589 |
71026 |
30438 |
||||||||||
Giải tư | 9683 |
2509 |
1563 |
5848 |
||||||||
Giải năm | 5399 |
4431 |
0701 |
|||||||||
0461 |
2014 |
0170 |
||||||||||
Giải sáu | 106 |
938 |
486 |
|||||||||
Giải bảy | 06 |
51 |
15 |
09 |
XSTD ngày 23/03/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 98613 |
|||||||||||
Giải nhất | 05469 |
|||||||||||
Giải nhì | 56322 |
53829 |
||||||||||
Giải ba | 13992 |
10472 |
01161 |
|||||||||
58978 |
53099 |
93353 |
||||||||||
Giải tư | 2799 |
8482 |
4224 |
4547 |
||||||||
Giải năm | 1274 |
0232 |
9548 |
|||||||||
1811 |
3153 |
4237 |
||||||||||
Giải sáu | 268 |
170 |
390 |
|||||||||
Giải bảy | 31 |
08 |
54 |
01 |
Cặp Lô Rơi: 12
XSTD ngày 28/03/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 53412 |
|||||||||||
Giải nhất | 65866 |
|||||||||||
Giải nhì | 60556 |
15741 |
||||||||||
Giải ba | 79469 |
13847 |
68419 |
|||||||||
95252 |
39357 |
91069 |
||||||||||
Giải tư | 3634 |
4854 |
1153 |
3974 |
||||||||
Giải năm | 8743 |
4994 |
5712 |
|||||||||
9782 |
0822 |
4028 |
||||||||||
Giải sáu | 921 |
844 |
756 |
|||||||||
Giải bảy | 92 |
14 |
88 |
19 |
XSTD ngày 29/03/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 09761 |
|||||||||||
Giải nhất | 53965 |
|||||||||||
Giải nhì | 39937 |
64731 |
||||||||||
Giải ba | 11267 |
95253 |
18563 |
|||||||||
74291 |
44688 |
16813 |
||||||||||
Giải tư | 3280 |
7200 |
1742 |
7543 |
||||||||
Giải năm | 4363 |
2283 |
6676 |
|||||||||
8771 |
8225 |
6371 |
||||||||||
Giải sáu | 098 |
704 |
712 |
|||||||||
Giải bảy | 09 |
10 |
76 |
56 |
Cặp Lô Rơi: 21
XSTD ngày 28/02/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 41121 |
|||||||||||
Giải nhất | 38258 |
|||||||||||
Giải nhì | 14387 |
33928 |
||||||||||
Giải ba | 10788 |
93378 |
34048 |
|||||||||
04008 |
54509 |
50951 |
||||||||||
Giải tư | 5402 |
2553 |
6511 |
5848 |
||||||||
Giải năm | 0134 |
5461 |
2799 |
|||||||||
4136 |
5191 |
7510 |
||||||||||
Giải sáu | 397 |
957 |
093 |
|||||||||
Giải bảy | 42 |
79 |
24 |
91 |
XSTD ngày 01/03/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 83683 |
|||||||||||
Giải nhất | 77268 |
|||||||||||
Giải nhì | 72648 |
96979 |
||||||||||
Giải ba | 99244 |
25583 |
61832 |
|||||||||
31898 |
04272 |
92845 |
||||||||||
Giải tư | 8413 |
7481 |
8916 |
1294 |
||||||||
Giải năm | 4691 |
2401 |
2539 |
|||||||||
9327 |
5421 |
5368 |
||||||||||
Giải sáu | 917 |
953 |
061 |
|||||||||
Giải bảy | 52 |
94 |
28 |
25 |
Cặp Lô Rơi: 28
XSTD ngày 27/02/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 66228 |
|||||||||||
Giải nhất | 01402 |
|||||||||||
Giải nhì | 72081 |
40940 |
||||||||||
Giải ba | 36147 |
16477 |
80504 |
|||||||||
90701 |
45942 |
76958 |
||||||||||
Giải tư | 9604 |
5297 |
5766 |
7548 |
||||||||
Giải năm | 6538 |
4028 |
2986 |
|||||||||
9311 |
2682 |
6295 |
||||||||||
Giải sáu | 221 |
994 |
888 |
|||||||||
Giải bảy | 02 |
57 |
23 |
84 |
XSTD ngày 28/02/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 41121 |
|||||||||||
Giải nhất | 38258 |
|||||||||||
Giải nhì | 14387 |
33928 |
||||||||||
Giải ba | 10788 |
93378 |
34048 |
|||||||||
04008 |
54509 |
50951 |
||||||||||
Giải tư | 5402 |
2553 |
6511 |
5848 |
||||||||
Giải năm | 0134 |
5461 |
2799 |
|||||||||
4136 |
5191 |
7510 |
||||||||||
Giải sáu | 397 |
957 |
093 |
|||||||||
Giải bảy | 42 |
79 |
24 |
91 |
Gan cực đại: 11 ngày
Số ngày chưa có lô rơi: 11 ngày