MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 16-05-2025
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
Bình Dương | Gia Lai | Miền Bắc |
Trà Vinh | Ninh Thuận | |
Vĩnh Long |
Thống kê lô rơi - Bảng lô rơi trực tuyến chính xác nhất
Thống kê lô rơi MB - Bảng lô rơi từ đề - Lô rơi giải đặc biệt miền Bắc chính xác nhất. Xem ngay bảng thống kê chu kỳ lô rơi.
- Click vào các cặp số để biết thêm chi tiết.
Kết quả thống kê loto rơi Miền Bắc 5 tuần
Trong 5 tuần, có 5 lần xuất hiện Lô Rơi:
08Cặp Lô Rơi: 08
XSTD ngày 19/04/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 59508 |
|||||||||||
Giải nhất | 45905 |
|||||||||||
Giải nhì | 48036 |
66057 |
||||||||||
Giải ba | 75845 |
97356 |
62335 |
|||||||||
43342 |
43170 |
79373 |
||||||||||
Giải tư | 8945 |
0151 |
7533 |
7614 |
||||||||
Giải năm | 8277 |
3589 |
6842 |
|||||||||
1183 |
2559 |
5663 |
||||||||||
Giải sáu | 680 |
131 |
662 |
|||||||||
Giải bảy | 66 |
92 |
82 |
52 |
XSTD ngày 20/04/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 24692 |
|||||||||||
Giải nhất | 35550 |
|||||||||||
Giải nhì | 60460 |
92338 |
||||||||||
Giải ba | 38226 |
30643 |
82953 |
|||||||||
96627 |
24267 |
07143 |
||||||||||
Giải tư | 5157 |
6348 |
6294 |
2944 |
||||||||
Giải năm | 4308 |
0054 |
9700 |
|||||||||
2192 |
0093 |
4250 |
||||||||||
Giải sáu | 120 |
953 |
787 |
|||||||||
Giải bảy | 54 |
15 |
87 |
00 |
Cặp Lô Rơi: 09
XSTD ngày 13/05/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 53609 |
|||||||||||
Giải nhất | 93499 |
|||||||||||
Giải nhì | 58959 |
71774 |
||||||||||
Giải ba | 09113 |
46454 |
41631 |
|||||||||
75651 |
84525 |
99578 |
||||||||||
Giải tư | 4111 |
7277 |
6559 |
0348 |
||||||||
Giải năm | 6996 |
9358 |
1872 |
|||||||||
3380 |
9306 |
6324 |
||||||||||
Giải sáu | 199 |
730 |
684 |
|||||||||
Giải bảy | 47 |
31 |
64 |
05 |
XSTD ngày 14/05/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 70130 |
|||||||||||
Giải nhất | 95232 |
|||||||||||
Giải nhì | 64491 |
09749 |
||||||||||
Giải ba | 43211 |
82166 |
58258 |
|||||||||
25755 |
96988 |
74736 |
||||||||||
Giải tư | 4736 |
6566 |
8937 |
1046 |
||||||||
Giải năm | 6176 |
2834 |
5886 |
|||||||||
5740 |
4289 |
1645 |
||||||||||
Giải sáu | 661 |
962 |
541 |
|||||||||
Giải bảy | 80 |
76 |
18 |
09 |
Cặp Lô Rơi: 92
XSTD ngày 20/04/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 24692 |
|||||||||||
Giải nhất | 35550 |
|||||||||||
Giải nhì | 60460 |
92338 |
||||||||||
Giải ba | 38226 |
30643 |
82953 |
|||||||||
96627 |
24267 |
07143 |
||||||||||
Giải tư | 5157 |
6348 |
6294 |
2944 |
||||||||
Giải năm | 4308 |
0054 |
9700 |
|||||||||
2192 |
0093 |
4250 |
||||||||||
Giải sáu | 120 |
953 |
787 |
|||||||||
Giải bảy | 54 |
15 |
87 |
00 |
XSTD ngày 21/04/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 74906 |
|||||||||||
Giải nhất | 76418 |
|||||||||||
Giải nhì | 31723 |
37024 |
||||||||||
Giải ba | 43406 |
83752 |
69055 |
|||||||||
95844 |
79164 |
64179 |
||||||||||
Giải tư | 3982 |
4919 |
7233 |
1669 |
||||||||
Giải năm | 8706 |
2381 |
0059 |
|||||||||
5539 |
4060 |
0756 |
||||||||||
Giải sáu | 292 |
744 |
224 |
|||||||||
Giải bảy | 49 |
50 |
83 |
76 |
Cặp Lô Rơi: 23
XSTD ngày 17/04/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 36923 |
|||||||||||
Giải nhất | 07843 |
|||||||||||
Giải nhì | 75875 |
74635 |
||||||||||
Giải ba | 57092 |
85483 |
82623 |
|||||||||
76533 |
70669 |
42113 |
||||||||||
Giải tư | 0162 |
3104 |
0957 |
5557 |
||||||||
Giải năm | 7591 |
0471 |
6016 |
|||||||||
0169 |
7821 |
7845 |
||||||||||
Giải sáu | 238 |
932 |
164 |
|||||||||
Giải bảy | 03 |
53 |
54 |
78 |
XSTD ngày 18/04/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 45992 |
|||||||||||
Giải nhất | 56139 |
|||||||||||
Giải nhì | 84594 |
30470 |
||||||||||
Giải ba | 32425 |
49152 |
27463 |
|||||||||
29040 |
98816 |
64096 |
||||||||||
Giải tư | 1595 |
8118 |
4806 |
2291 |
||||||||
Giải năm | 1094 |
8544 |
9311 |
|||||||||
5918 |
8130 |
1323 |
||||||||||
Giải sáu | 887 |
014 |
149 |
|||||||||
Giải bảy | 47 |
40 |
09 |
59 |
Cặp Lô Rơi: 35
XSTD ngày 14/04/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 46935 |
|||||||||||
Giải nhất | 76071 |
|||||||||||
Giải nhì | 08866 |
77999 |
||||||||||
Giải ba | 28854 |
16105 |
81240 |
|||||||||
42422 |
16899 |
38673 |
||||||||||
Giải tư | 2965 |
5032 |
6805 |
8755 |
||||||||
Giải năm | 7669 |
6117 |
1605 |
|||||||||
0743 |
6632 |
8420 |
||||||||||
Giải sáu | 025 |
442 |
188 |
|||||||||
Giải bảy | 74 |
03 |
68 |
19 |
XSTD ngày 15/04/2025 | ||||||||||||
Đặc biệt | 68908 |
|||||||||||
Giải nhất | 91676 |
|||||||||||
Giải nhì | 18319 |
83976 |
||||||||||
Giải ba | 27319 |
12559 |
62205 |
|||||||||
97157 |
55577 |
32890 |
||||||||||
Giải tư | 8955 |
3111 |
2148 |
7486 |
||||||||
Giải năm | 2900 |
8986 |
5018 |
|||||||||
8671 |
5358 |
8858 |
||||||||||
Giải sáu | 209 |
904 |
079 |
|||||||||
Giải bảy | 37 |
35 |
91 |
00 |
Gan cực đại: 13 ngày
Số ngày chưa có lô rơi: 13 ngày