MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 16-09-2025
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
Bạc Liêu | DakLak | Miền Bắc |
Bến Tre | Quảng Nam | |
Vũng Tàu |
XSBP- Cập nhật kết quả trực tiếp xổ số Bình Phước hôm nay
Xem xổ số kiến thiết Bình Phước ngày 13/09/2025 mới nhất
Giải tám | 26 |
|||||||||||
Giải bảy | 402 |
|||||||||||
Giải sáu | 0673 |
7586 |
0679 |
|||||||||
Giải năm | 5859 |
|||||||||||
Giải tư | 30668 |
88757 |
10040 |
08856 |
||||||||
94345 |
36212 |
78094 |
||||||||||
Giải ba | 82405 |
34208 |
||||||||||
Giải nhì | 96832 |
|||||||||||
Giải nhất | 17307 |
|||||||||||
Đặc biệt | 384452 |
Đầu | Lô tô |
0 | 2 5 7 8 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 0 5 |
5 | 2 6 7 9 |
6 | 8 |
7 | 3 9 |
8 | 6 |
9 | 4 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 4 |
1 | |
2 | 0 1 3 5 |
3 | 7 |
4 | 9 |
5 | 0 4 |
6 | 5 8 |
7 | 0 5 |
8 | 0 6 |
9 | 5 7 |
Kết quả XSBP hôm nay ngày 06/09/2025
Giải tám | 65 |
|||||||||||
Giải bảy | 682 |
|||||||||||
Giải sáu | 4815 |
3739 |
8225 |
|||||||||
Giải năm | 3384 |
|||||||||||
Giải tư | 86836 |
24813 |
86996 |
38960 |
||||||||
42392 |
47915 |
83514 |
||||||||||
Giải ba | 58572 |
27551 |
||||||||||
Giải nhì | 15589 |
|||||||||||
Giải nhất | 76430 |
|||||||||||
Đặc biệt | 870726 |
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | 3 4 5 5 |
2 | 5 6 |
3 | 0 6 9 |
4 | |
5 | 1 |
6 | 0 |
7 | 2 |
8 | 2 4 9 |
9 | 2 6 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 3 6 |
1 | 5 |
2 | 7 8 9 |
3 | 1 |
4 | 1 8 |
5 | 1 1 2 |
6 | 2 3 9 |
7 | |
8 | |
9 | 3 8 |
Bảng KQ xổ số Bình Phước ngày 30/08/2025 Thứ 7
Giải tám | 84 |
|||||||||||
Giải bảy | 622 |
|||||||||||
Giải sáu | 2266 |
0315 |
5853 |
|||||||||
Giải năm | 5971 |
|||||||||||
Giải tư | 71339 |
49763 |
35603 |
74178 |
||||||||
00622 |
16250 |
04419 |
||||||||||
Giải ba | 64654 |
40090 |
||||||||||
Giải nhì | 35089 |
|||||||||||
Giải nhất | 70121 |
|||||||||||
Đặc biệt | 154811 |
Đầu | Lô tô |
0 | 3 |
1 | 1 5 9 |
2 | 1 2 2 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 0 3 4 |
6 | 3 6 |
7 | 1 8 |
8 | 9 |
9 | 0 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 5 9 |
1 | 1 2 7 |
2 | 2 2 |
3 | 0 5 6 |
4 | 5 |
5 | 1 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 7 |
9 | 1 3 8 |
Tra cứu XSBP ngày 23/08/2025 hôm nay
Giải tám | 13 |
|||||||||||
Giải bảy | 297 |
|||||||||||
Giải sáu | 0153 |
1941 |
7440 |
|||||||||
Giải năm | 6746 |
|||||||||||
Giải tư | 03988 |
31969 |
36857 |
94660 |
||||||||
50214 |
79023 |
79257 |
||||||||||
Giải ba | 05828 |
31167 |
||||||||||
Giải nhì | 99439 |
|||||||||||
Giải nhất | 39928 |
|||||||||||
Đặc biệt | 169195 |
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | 4 |
2 | 3 8 8 |
3 | 9 |
4 | 0 1 6 |
5 | 3 7 7 |
6 | 0 7 9 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 5 7 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 4 6 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 2 5 |
4 | 1 |
5 | 9 |
6 | 4 |
7 | 5 5 6 9 |
8 | 2 2 8 |
9 | 3 6 |